• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhansắc(姿色)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhansắc(各种姿色)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的姿色。例如:nhansắc đẹp(美丽的姿色)
    1. nhansắc đẹp
  • 意思:美丽的姿色
  • 例句:Nhân vật nữ chính có nhansắc đẹp và quyến rũ.(女主角有着美丽的姿色和迷人的魅力。)
  • 2. nhansắc thuần khiết
  • 意思:纯洁的姿色
  • 例句:Nhansắc thuần khiết của cô ấy làm cho mọi người đều thích và quý mến.(她纯洁的姿色让所有人都喜欢和珍视。)
  • 3. nhansắc quyến rũ
  • 意思:迷人的姿色
  • 例句:Nhansắc quyến rũ của cô gái khiến mọi người đều chú ý đến cô ấy.(女孩迷人的姿色让所有人都注意到了她。)
  • 4. nhansắc tự nhiên
  • 意思:自然的姿色
  • 例句:Nhansắc tự nhiên của cô ấy thật thu hút và đặc biệt.(她自然的姿色非常吸引人和特别。)
  • 5. nhansắc lộng lẫy
  • 意思:华丽的姿色
  • 例句:Nhansắc lộng lẫy của cô ấy làm cho mọi người đều ngưỡng mộ.(她华丽的姿色让所有人都钦佩。)
    将“nhansắc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhân:可以联想到“nhân”(人),姿色是人的一种外在特征。
  • sắc:可以联想到“sắc”(色),姿色与颜色有关,指人的外貌特征。
    1. 描述人的外貌特征
  • 外貌特征:
  • Nhansắc của cô ấy thật thu hút và đặc biệt.(她的姿色非常吸引人和特别。)
  • Nhansắc của anh ấy không quá nổi bật nhưng có gì đó rất thu hút.(他的姿色不是特别突出,但有某种非常吸引人的东西。)
  • 2. 描述人的内在美
  • 内在美:
  • Nhansắc không chỉ là vẻ ngoài mà còn phải có vẻ trong.(姿色不仅仅是外表,还必须有内在。)
  • Nhansắc của một người không chỉ là vẻ ngoài mà còn phải có phẩm chất và nhân cách.(一个人的姿色不仅仅是外表,还必须有品质和个性。)
  • 3. 描述人的自然美
  • 自然美:
  • Nhansắc tự nhiên của cô ấy thật đẹp và thu hút.(她自然的姿色非常美丽和吸引人。)
  • Nhansắc tự nhiên của anh ấy làm cho mọi người đều cảm thấy thoải mái và thân thiết.(他自然的姿色让所有人都感到舒适和亲切。)