- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:tiếp diễn(接续)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang tiếp diễn(正在接续)
- 语态:通常用于主动语态,表示主语执行接续的动作。例如:Họ tiếp diễn sự kiện.(他们接续了活动。)
- 1. tiếp diễn sự kiện
- 意思:接续活动
- 例句:Họ tiếp diễn sự kiện vào tối nay.(他们今晚接续活动。) 2. tiếp diễn trò chơi
- 意思:接续游戏
- 例句:Trong cuộc họp, chúng ta tiếp diễn trò chơi.(在会议中,我们接续游戏。) 3. tiếp diễn cuộc đối thoại
- 意思:接续对话
- 例句:Họ tiếp diễn cuộc đối thoại sau khi giải quyết vấn đề.(他们在解决问题后接续对话。) 4. tiếp diễn công việc
- 意思:接续工作
- 例句:Công ty tiếp diễn công việc vào ngày mai.(公司明天接续工作。) 5. tiếp diễn chương trình
- 意思:接续节目
- 例句:Trên kênh truyền hình, họ tiếp diễn chương trình vào mỗi tối.(在电视频道上,他们每晚接续节目。)
- 将“tiếp diễn”拆分成几个部分,分别记忆:
- tiếp:可以联想到“tiếp tục”(继续),表示动作的继续。
- diễn:可以联想到“diễn ra”(发生),表示动作的进行。 结合这两个部分,我们可以联想到“tiếp diễn”表示一个动作或事件的继续进行。
- 1. 描述活动的接续
- 活动安排:
- Sự kiện tiếp diễn vào tuần tới sẽ có nhiều nội dung thú vị.(下周接续的活动将有很多有趣的内容。) 2. 描述对话的接续
- 对话流程:
- Sau khi thảo luận xong vấn đề, chúng ta tiếp diễn cuộc đối thoại về chủ đề mới.(讨论完问题后,我们接续关于新主题的对话。) 3. 描述工作的接续
- 工作安排:
- Công việc tiếp diễn vào ngày mai sẽ yêu cầu sự tập trung cao.(明天接续的工作将需要高度集中。)