- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:giả thiết(假设)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:giả thiết bây giờ(现在假设)、giả thiết đã(已经假设)、giả thiết sẽ(将要假设)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以带宾语。例如:Tôi giả thiết một tình huống.(我假设一个情况。)
- 1. giả thiết một tình huống
- 意思:假设一个情况
- 例句:Trong nghiên cứu, chúng ta cần giả thiết một tình huống lý tưởng để kiểm chứng giả thuyết.(在研究中,我们需要假设一个理想的情况来检验理论。)
- 2. giả thiết về
- 意思:关于...的假设
- 例句:Giả thiết về sự thay đổi khí hậu đòi hỏi chúng ta phải có những giải pháp ứng phó hiệu quả.(关于气候变化的假设要求我们必须有有效的应对方案。)
- 3. giả thiết nếu
- 意思:如果...假设
- 例句:Giả thiết nếu chúng ta không có nguồn nước, thì hậu quả sẽ là gì?(如果我们没有水资源,后果会是什么?)
- 将“giả thiết”拆分成几个部分,分别记忆:
- giả:可以联想到“giả”(假的),假设不是真实的情况,而是一种假想。
- thiết:可以联想到“thiết kế”(设计),假设是一种设计或构建理论的过程。
- 1. 在科学研究中
- 假设用于建立理论模型:
- Trong khoa học, chúng ta thường giả thiết một số điều kiện để xây dựng mô hình lý thuyết.(在科学中,我们通常假设一些条件来构建理论模型。)
- 2. 在解决问题时
- 假设用于探索可能的解决方案:
- Để giải quyết vấn đề, chúng ta có thể giả thiết các bước giải quyết và xem kết quả như thế nào.(为了解决问题,我们可以假设各种解决步骤,看看结果如何。)
- 3. 在日常对话中
- 假设用于表达条件或可能性:
- Giả thiết nếu anh ấy không đến cuộc họp, chúng ta sẽ phải thay đổi kế hoạch.(如果他不来参加会议,我们将不得不改变计划。)