- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhuỵ(雌蕊)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhuỵ(各个雌蕊)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的雌蕊。例如:nhuỵ hoa to(大花的雌蕊)
1. nhuỵ hoa- 意思:花的雌蕊
- 例句:Nhuỵ hoa là phần quan trọng nhất của một bông hoa.(雌蕊是一朵花中最重要的部分。)
2. nhuỵ và nam蕊- 意思:雌蕊和雄蕊
- 例句:Trên mỗi bông hoa, có cả nhuỵ và nam蕊.(每朵花上都有雌蕊和雄蕊。)
3. nhuỵ hoa lớn- 意思:大花的雌蕊
- 例句:Nhuỵ hoa lớn thường có màu sắc bắt mắt.(大花的雌蕊通常颜色鲜艳。)
4. nhuỵ hoa nhỏ- 意思:小花的雌蕊
- 例句:Nhuỵ hoa nhỏ thường không nổi bật như nhuỵ hoa lớn.(小花的雌蕊通常不如大花的雌蕊显眼。)
将“nhuỵ”与“蕊”联系起来,记忆雌蕊的概念:- nhuỵ:可以联想到“蕊”(rui),雌蕊是花的生殖器官之一。
- 雌蕊:可以联想到“雌”(thu),表示雌性,与雄蕊相对。
1. 描述雌蕊的功能- 生殖功能:
- Nhuỵ có vai trò quan trọng trong quá trình thụ tinh của cây.(雌蕊在植物受精过程中扮演着重要角色。)
- Nhuỵ chứa các trứng trong lòng hoa, có thể phát triển thành胚胎 khi thụ tinh.(雌蕊内含有卵细胞,受精后可以发育成胚胎。)
2. 描述雌蕊的结构- 结构特征:
- Nhuỵ thường có hình dạng và kích cỡ khác nhau tùy thuộc vào loại hoa.(雌蕊的形状和大小因花的种类而异。)
- Nhuỵ có thể đơn hoặc nhiều, được gọi là tâm hoa.(雌蕊可以是单生的或多个的,被称为花心。)
3. 描述雌蕊在植物分类中的作用- 分类依据:
- Sự khác biệt giữa nhuỵ và nam蕊 có thể giúp phân biệt các loại hoa.(雌蕊和雄蕊的差异可以帮助区分不同种类的花。)
- Nhuỵ có vai trò quan trọng trong việc phân loại và nhận diện các loài cây.(雌蕊在植物分类和识别中起着重要作用。)