• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sự việc(事件)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sự việc(各种事件)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的事件。例如:sự việc quan trọng(重要事件)
    1. sự việc quan trọng
  • 意思:重要事件
  • 例句:Sự việc quan trọng đã diễn ra vào cuối tuần vừa qua.(上周末发生了一件重要事件。)
  • 2. sự việc bất ngờ
  • 意思:突发事件
  • 例句:Mọi người đều ngạc nhiên trước sự việc bất ngờ đó.(所有人都对那个突发事件感到惊讶。)
  • 3. sự việc nhỏ
  • 意思:小事
  • 例句:Đôi khi, sự việc nhỏ cũng có thể gây ra hậu quả lớn.(有时候,小事也可能造成大后果。)
  • 4. sự việc nghiêm trọng
  • 意思:严重事件
  • 例句:Chúng ta cần giải quyết sự việc nghiêm trọng này càng sớm càng tốt.(我们需要尽快解决这个严重事件。)
  • 5. sự việc vui vẻ
  • 意思:愉快事件
  • 例句:Sự việc vui vẻ đã làm cho mọi người cảm thấy thoải mái.(愉快事件让每个人都感到轻松。)
    将“sự việc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sự:可以联想到“sự”(事),表示事件的“事”字部分。
  • việc:可以联想到“việc”(工作),事件可以是工作中发生的。
  • 通过联想“sự”和“việc”来记忆“sự việc”表示“事件”。
    1. 描述事件的重要性
  • 重要性描述:
  • Sự việc này có ảnh hưởng lớn đến công việc của chúng ta.(这件事对我们的工作有很大影响。)
  • 2. 描述事件的突发性
  • 突发性描述:
  • Sự việc xảy ra đột ngột, không ai có thể dự đoán trước được.(事件突然发生,没有人能提前预测。)
  • 3. 描述事件的规模
  • 规模描述:
  • Sự việc nhỏ thường không cần phải quan tâm nhiều.(小事通常不需要过多关注。)