• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phim(电影)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phim kinh dị(各种恐怖片)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的恐怖片。例如:phim kinh dị hay(好看的恐怖片)
    1. phim kinh dị
  • 意思:恐怖片
  • 例句:Tôi thích xem các phim kinh dị vào buổi tối.(我喜欢在晚上看恐怖片。)
  • 2. phim kinh dị mới
  • 意思:新恐怖片
  • 例句:Có một bộ phim kinh dị mới đang chiếu ở rạp phim gần nhà.(附近电影院正在上映一部新的恐怖片。)
  • 3. phim kinh dị kinh dị nhất
  • 意思:最恐怖的电影
  • 例句:Phim này được coi là phim kinh dị nhất trong năm.(这部电影被认为是今年最恐怖的电影。)
  • 4. phim kinh dị của Hollywood
  • 意思:好莱坞恐怖片
  • 例句:Phim kinh dị của Hollywood thường có chất lượng cao.(好莱坞的恐怖片通常质量很高。)
  • 5. phim kinh dị của Nhật Bản
  • 意思:日本恐怖片
  • 例句:Phim kinh dị của Nhật Bản thường có lối diễn độc đáo.(日本的恐怖片通常有独特的表现手法。)
    将“phim kinh dị”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phim:可以联想到“phim”(电影),恐怖片属于电影的一种。
  • kinh dị:可以联想到“kinh dị”(恐怖),恐怖片因其内容和氛围而被称为“恐怖”。
    1. 描述恐怖片的特征
  • 内容特征:
  • Phim kinh dị thường có các tình tiết kinh dị và làm người xem sợ.(恐怖片通常有恐怖情节,让观众感到害怕。)
  • Phim kinh dị có thể chứa các yếu tố thần bí và siêu nhiên.(恐怖片可能包含神秘和超自然的元素。)
  • 2. 描述恐怖片的导演和演员
  • 导演和演员:
  • Nhiều đạo diễn và diễn viên nổi tiếng đã tham gia vào việc sản xuất phim kinh dị.(许多著名导演和演员参与了恐怖片的制作。)
  • Phim kinh dị đòi hỏi kỹ năng diễn xuất cao độ.(恐怖片要求演员有高超的演技。)
  • 3. 描述恐怖片的观众
  • 观众喜好:
  • Một số người thích xem phim kinh dị vì cảm giác kích thích.(一些人喜欢看恐怖片,因为它们带来刺激感。)
  • Một số người không thích xem phim kinh dị vì cảm giác sợ hãi.(一些人不喜欢看恐怖片,因为它们让人感到害怕。)