• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đấucủng(斗拱)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đấucủng(各种斗拱)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的斗拱。例如:đấucủng cổ điển(古典斗拱)
  • 1. đấucủng kiến trúc cổ
  • 意思:古建筑斗拱
  • 例句:Đấucủng kiến trúc cổ là một phần quan trọng của kiến trúc Việt Nam.(斗拱是越南古建筑的一个重要部分。)
  • 2. đấucủng gỗ
  • 意思:木制斗拱
  • 例句:Các đấucủng gỗ được chế tác kỹ lưỡng và đẹp mắt.(木制斗拱制作精细且美观。)
  • 3. đấucủng đá
  • 意思:石制斗拱
  • 例句:Đấucủng đá thường được sử dụng trong các công trình xây dựng lớn.(石制斗拱通常用于大型建筑工程。)
  • 4. đấucủng trang trí
  • 意思:装饰性斗拱
  • 例句:Các đấucủng trang trí tạo nên vẻ đẹp đặc trưng cho kiến trúc cổ.(装饰性斗拱为古建筑增添了特有的美感。)
  • 将“đấucủng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đấu:可以联想到“đấu”(斗),斗拱是中国古代建筑中的一种结构。
  • củng:可以联想到“củng”(拱),斗拱由斗和拱两部分组成。
  • 1. 描述斗拱的结构和功能
  • 结构特征:
  • Đấucủng là một cấu trúc hỗ trợ của kiến trúc Việt Nam, giúp phân tải và làm cho nhà có vẻ đẹp.(斗拱是越南建筑的辅助结构,有助于分散荷载并使房屋更加美观。)
  • Đấucủng thường được đặt ở giữa两根 cột để hỗ trợ và phân phối lực cho cột.(斗拱通常放置在两根柱子之间,以支持和分配柱子的力。)
  • 2. 描述斗拱的历史和文化意义
  • 历史意义:
  • Đấucủng có lịch sử lâu đời trong kiến trúc Việt Nam, thể hiện sự phát triển và tinh hoa của nghệ thuật kiến trúc.(斗拱在越南建筑中有着悠久的历史,体现了建筑艺术的发展和精华。)
  • Đấucủng là biểu tượng của kiến trúc cổ Việt Nam, thể hiện sự kết hợp giữa mỹ học và công năng.(斗拱是越南古建筑的象征,体现了美学与功能的结合。)