• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ête(醚)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ête(各种醚)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的醚。例如:ête aromat(芳香醚)
  • 1. ête aromat
  • 意思:芳香醚
  • 例句:Ête aromat là một loại hợp chất hữu cơ có tính chất dễ hòa tan trong các chất lỏng.(芳香醚是一种有机化合物,具有易溶于液体的性质。)
  • 2. ête diepoxide
  • 意思:环氧醚
  • 例句:Ête diepoxide được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất.(环氧醚在化工行业中被广泛使用。)
  • 3. ête polyéther
  • 意思:聚醚
  • 例句:Ête polyéther có khả năng tạo ra chất lỏng không khí.(聚醚能够产生气泡。)
  • 4. ête alkyl
  • 意思:烷基醚
  • 例句:Ête alkyl là một hợp chất hữu cơ có tính chất dễ cháy.(烷基醚是一种易燃的有机化合物。)
  • 将“ête”与化学元素和化合物联系起来记忆:
  • 醚:可以联想到“ether”(醚),醚是一种有机化合物,由醇类脱水反应生成。
  • 化学性质:可以联想到醚的化学性质,如易溶于有机溶剂、易燃等。
  • 1. 描述醚的化学性质
  • 溶解性:
  • Ête có khả năng hòa tan trong các chất lỏng như benzin và chloroform.(醚能够溶解在苯和氯仿等有机溶剂中。)
  • Ête có tính chất dễ cháy và dễ nổ.(醚具有易燃易爆的性质。)
  • 2. 描述醚的用途
  • 工业用途:
  • Ête được sử dụng làm chất lỏng giải phóng trong ngành công nghiệp.(醚被用作工业中的释放剂。)
  • Ête cũng được sử dụng làm chất lỏng làm mát trong các thiết bị điện tử.(醚也被用作电子设备的冷却剂。)
  • 3. 描述醚的制备方法
  • 化学合成:
  • Ête có thể được tổng hợp thông qua phản ứng giữa các醇 và axit chlorhydric.(醚可以通过醇和氯化氢之间的反应合成。)
  • Ête cũng có thể được tổng hợp thông qua phản ứng giữa các醇 và axit sulfhydric.(醚也可以通过醇和硫酸之间的反应合成。)