• 名词:这是一个科学名词,是根据国际通用词“Yttrium”音译而来的外来语,指代化学元素钇(Y)。
  • 不可数名词:在指代该金属元素本身时,为不可数名词,通常不使用复数形式。
  • 用法:主要用于化学、物理、材料学和高科技产业等专业技术领域。在书写中,其化学符号“Y”也常被使用。
  • 1. oxit ytri (Y₂O₃)
  • 意思:氧化钇
  • 例句:Oxit ytri là một hợp chất quan trọng trong việc sản xuất phốt pho cho đèn LED và màn hình.(氧化钇是生产用于LED和显示屏的磷光体的一种重要化合物。)
  • 2. hợp kim ytri
  • 意思:钇合金
  • 例句:Hợp kim ytri được sử dụng để tăng cường độ bền cho các hợp kim nhôm và magie.(钇合金被用来增强铝合金和镁合金的强度。)
  • 3. nguyên tố ytri
  • 意思:钇元素
  • 例句:Nguyên tố ytri được khám phá ra tại một ngôi làng ở Thụy Điển tên là Ytterby.(钇元素是在瑞典一个名为Ytterby的村庄被发现的。)
  • 4. Laser YAG (Ytri-Nhôm-Granat)
  • 意思:YAG激光器(钇铝石榴石激光器)
  • 例句:Laser YAG có nhiều ứng dụng trong y tế, đặc biệt là trong phẫu thuật mắt.(YAG激光器在医疗领域有很多应用,尤其是在眼科手术中。)
  • 基于其国际通用性和关键应用进行联想:
  • 发音联想:单词“ytri”的发音与英语“Yttrium”的前半部分非常相似,可以利用英语知识辅助记忆。
  • 应用联想:“Y”AG激光器是高科技领域非常著名的应用。记住其中的“Y”就代表“Ytri”(钇),这样就能将这个单词与具体的高科技产品联系起来。
  • 1. 在化学和物理学讨论中
  • 描述元素属性:
  • Ytri là một kim loại đất hiếm có màu trắng bạc và tương đối bền trong không khí.(钇是一种银白色的稀土金属,在空气中相对稳定。)
  • Ytri có ký hiệu hóa học là Y và số hiệu nguyên tử là 39.(钇的化学符号是Y,原子序数是39。)
  • 2. 在材料科学和冶金领域
  • 作为添加剂:
  • Người ta thêm một lượng nhỏ ytri vào kim loại để cải thiện các đặc tính của nó.(人们在金属中添加少量的钇以改善其性能。)
  • Ytri giúp làm mịn kích thước hạt của crom, làm tăng khả năng gia công.(钇有助于细化铬的晶粒尺寸,从而提高其可加工性。)
  • 3. 在高科技应用中
  • 电子和光学领域:
  • Các hợp chất của Ytri được dùng làm phốt pho đỏ trong các ống tia âm cực của TV đời cũ.(钇的化合物在老式电视的阴极射线管中被用作红色磷光体。)