1. oxit ytri (Y₂O₃)
意思:氧化钇
例句:Oxit ytri là một hợp chất quan trọng trong việc sản xuất phốt pho cho đèn LED và màn hình.(氧化钇是生产用于LED和显示屏的磷光体的一种重要化合物。)
2. hợp kim ytri
意思:钇合金
例句:Hợp kim ytri được sử dụng để tăng cường độ bền cho các hợp kim nhôm và magie.(钇合金被用来增强铝合金和镁合金的强度。)
3. nguyên tố ytri
意思:钇元素
例句:Nguyên tố ytri được khám phá ra tại một ngôi làng ở Thụy Điển tên là Ytterby.(钇元素是在瑞典一个名为Ytterby的村庄被发现的。)
4. Laser YAG (Ytri-Nhôm-Granat)
意思:YAG激光器(钇铝石榴石激光器)
例句:Laser YAG có nhiều ứng dụng trong y tế, đặc biệt là trong phẫu thuật mắt.(YAG激光器在医疗领域有很多应用,尤其是在眼科手术中。)
基于其国际通用性和关键应用进行联想:
发音联想:单词“ytri”的发音与英语“Yttrium”的前半部分非常相似,可以利用英语知识辅助记忆。
应用联想:“Y”AG激光器是高科技领域非常著名的应用。记住其中的“Y”就代表“Ytri”(钇),这样就能将这个单词与具体的高科技产品联系起来。
1. 在化学和物理学讨论中
描述元素属性:
Ytri là một kim loại đất hiếm có màu trắng bạc và tương đối bền trong không khí.(钇是一种银白色的稀土金属,在空气中相对稳定。)
Ytri có ký hiệu hóa học là Y và số hiệu nguyên tử là 39.(钇的化学符号是Y,原子序数是39。)
2. 在材料科学和冶金领域
作为添加剂:
Người ta thêm một lượng nhỏ ytri vào kim loại để cải thiện các đặc tính của nó.(人们在金属中添加少量的钇以改善其性能。)
Ytri giúp làm mịn kích thước hạt của crom, làm tăng khả năng gia công.(钇有助于细化铬的晶粒尺寸,从而提高其可加工性。)
3. 在高科技应用中
电子和光学领域:
Các hợp chất của Ytri được dùng làm phốt pho đỏ trong các ống tia âm cực của TV đời cũ.(钇的化合物在老式电视的阴极射线管中被用作红色磷光体。)