• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cámặttrăng(翻车鱼)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cámặttrăng(各种翻车鱼)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的翻车鱼。例如:cámặttrăng lớn(大翻车鱼)
  • 1. cámặttrăng biển
  • 意思:海洋翻车鱼
  • 例句:Cámặttrăng biển là một loài cá lớn sống ở các vùng biển ấm áp.(海洋翻车鱼是一种生活在温暖海域的大型鱼类。)
  • 2. cámặttrăng nhỏ
  • 意思:小翻车鱼
  • 例句:Cámặttrăng nhỏ thường được nuôi trong các công viên biển để thu hút khách du lịch.(小翻车鱼常被养在海洋公园以吸引游客。)
  • 3. cámặttrăng trong suối
  • 意思:淡水翻车鱼
  • 例句:Cámặttrăng trong suối hiếm gặp và có giá trị cao trong ngành y học.(淡水翻车鱼罕见且在医学领域具有高价值。)
  • 将“cámặtrăng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cá:可以联想到“cá”(鱼),翻车鱼属于鱼类。
  • mặttrăng:可以联想到“mặttrăng”(月亮的脸),翻车鱼因其圆形的身体和背部的黑色边缘,让人联想到月亮的脸。
  • 1. 描述翻车鱼的特征
  • 体型特征:
  • Cámặttrăng có hình dạng đặc biệt, thân hình tròn và có vây lưng màu đen.(翻车鱼有独特的形状,身体呈圆形,背部有黑色边缘。)
  • Cáməttrăng thường có kích thước lớn, có thể đạt đến 3 mét dài.(翻车鱼通常体型较大,可以达到3米长。)
  • 2. 描述翻车鱼的习性
  • 生活习性:
  • Cámặtrăng thường sống ở các vùng biển ấm áp và có nhiều thực vật.(翻车鱼通常生活在温暖且植物丰富的海域。)
  • Cámặtrăng có thói quen bơi lội gần mặt nước, đôi khi lộ diện trên mặt nước.(翻车鱼有在水面附近游泳的习惯,有时会露出水面。)