• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:eo(去)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:eo đến(去到)、đã eo(已经去了)、sẽ eo(将要去)
  • 人称变化:根据主语的人称和数进行变化。例如:tôi eo(我去了)、bạn eo(你去了)、chúng ta eo(我们去了)
  • 1. eo đến
  • 意思:去到
  • 例句:Tôi sẽ eo đến trường học.(我将去学校。)
  • 2. eo về
  • 意思:回去
  • 例句:Bây giờ tôi muốn eo về nhà.(现在我想回家。)
  • 3. eo cùng
  • 意思:一起去
  • 例句:Chúng ta sẽ eo cùng đến công ty.(我们将一起去公司。)
  • 4. eo khỏi
  • 意思:离开
  • 例句:Anh ấy eo khỏi thành phố này.(他离开了这个城市。)
  • 5. eo đến với
  • 意思:去见
  • 例句:Tôi muốn eo đến với bạn.(我想去见你。)
  • 将“eo”与动作联系起来:
  • eo:可以联想到“去”这个动作,想象自己正在前往某个地方。
  • eo đến:可以联想到“到达”这个动作,想象自己到达目的地的场景。
  • eo về:可以联想到“返回”这个动作,想象自己从某个地方返回。
  • 1. 描述去某个地方的计划
  • 计划去旅行:
  • Từ tháng sau, chúng ta sẽ eo đến Paris.(从下个月开始,我们将去巴黎。)
  • 2. 描述日常活动
  • 去上班:
  • Hôm nay tôi phải eo đến văn phòng sớm.(今天我必须早点去办公室。)
  • 3. 描述紧急情况
  • 去医院:
  • Người thân của tôi bị ốm, tôi phải eo đến bệnh viện ngay.(我的亲人生病了,我必须马上去医院。)