• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thángmườimột(十一月)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thángmườimột(各个十一月)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的十一月。例如:thángmườimột năm 2023(2023年的十一月)
    1. thángmườimột năm
  • 意思:某一年的十一月
  • 例句:Thángmườimột năm nay sẽ có nhiều sự kiện vui.(今年的十一月将有很多有趣的活动。)
  • 2. thángmườimột mùa đông
  • 意思:冬季的十一月
  • 例句:Thángmườimột mùa đông thường có nhiều ngày mưa.(冬季的十一月通常有很多雨天。)
  • 3. thángmườimột lễ hội
  • 意思:十一月的节日
  • 例句:Thángmườimột lễ hội ở Việt Nam là dịp để mọi người cùng nhau ăn mừng.(越南的十一月节日是大家共同庆祝的时刻。)
    将“thángmườimột”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tháng:可以联想到“tháng”(月),表示月份。
  • mườimột:可以联想到“mười một”(十一),表示数字十一。
  • 通过将“thángmườimột”拆分为“tháng”和“mườimột”两部分,可以更容易地记住“十一月”这个词汇。
    1. 描述十一月的天气
  • 气候特征:
  • Thángmườimột ở Việt Nam thường có thời tiết mát mẻ.(越南的十一月天气通常凉爽。)
  • Thángmườimột ở miền Bắc có thể bắt đầu có sự thay đổi về thời tiết, trở nên lạnh hơn.(北部的十一月可能开始天气变化,变得更冷。)
  • 2. 描述十一月的活动
  • 节日活动:
  • Thángmườimột là tháng có nhiều sự kiện văn hóa và thể thao.(十一月是一个有很多文化和体育活动的月份。)
  • Thángmườimột cũng là thời gian chuẩn bị cho lễ Giáng sinh.(十一月也是准备圣诞节的时间。)