trọnglực

河内:[t͡ɕawŋ͡m˧˨ʔlɨk̚˧˨ʔ] 顺化:[ʈawŋ͡m˨˩ʔlɨk̚˨˩ʔ] 胡志明市:[ʈawŋ͡m˨˩˨lɨk̚˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trọng lực(重力)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trọng lực(各种重力)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的重力。例如:trọng lực tự nhiên(自然重力)

使用场景


    1. 描述重力的作用
  • 物理现象:
  • Trọng lực là lực tác động từ trái đất xuống các vật thể, làm cho chúng rơi xuống mặt đất.(重力是地球对物体的作用力,使它们落向地面。)
  • Trọng lực ảnh hưởng đến vận tốc quay của trái đất, tạo ra sự khác biệt giữa thời gian ngày và đêm.(重力影响地球的自转速度,造成昼夜时间的差异。)
  • 2. 描述重力在不同环境下的差异
  • 环境差异:
  • Trong không gian, trọng lực gần như không có, do đó vật thể có thể bay lượn xung quanh.(在太空中,重力几乎不存在,因此物体可以围绕飞行。)
  • Trọng lực của các hành tinh khác nhau, ảnh hưởng đến quy luật của các vệ tinh và hành tinh tự nhiên.(不同行星的重力影响着卫星和小行星的轨道规律。)

联想记忆法


    将“trọng lực”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trọng:可以联想到“trọng”(重),重力与物体的重量有关。
  • lực:可以联想到“lực”(力),重力是一种力的作用。

固定搭配


    1. trọng lực trái đất
  • 意思:地球重力
  • 例句:Trái đất có một lực hấp dẫn gọi là trọng lực trái đất.(地球有一个吸引力称为地球重力。)
  • 2. trọng lực tự nhiên
  • 意思:自然重力
  • 例句:Trọng lực tự nhiên là lực hấp dẫn giữa các vật thể do khối lượng của chúng tạo ra.(自然重力是物体之间由于它们的质量产生的吸引力。)
  • 3. trọng lực không gian
  • 意思:太空重力
  • 例句:Trong không gian, trọng lực gần như không có, do đó vật thể có thể bay lượn xung quanh.(在太空中,重力几乎不存在,因此物体可以围绕飞行。)
  • 4. trọng lực của Mộc tinh
  • 意思:木星的重力
  • 例句:Trọng lực của Mộc tinh lớn hơn so với các hành tinh khác trong hệ mặt trời.(木星的重力比太阳系中的其他行星大。)