• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:trầm cảm(抑郁的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表达程度的差别。例如:trầm cảm hơn(更抑郁的),trầm cảm nhất(最抑郁的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất trầm cảm(非常抑郁的)
    1. tình cảm trầm cảm
  • 意思:抑郁的情绪
  • 例句:Tình cảm trầm cảm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của con người.(抑郁的情绪可能影响人的健康。)
  • 2. bệnh trầm cảm
  • 意思:抑郁症
  • 例句:Bệnh trầm cảm là một vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến.(抑郁症是一种常见的心理健康问题。)
  • 3. người trầm cảm
  • 意思:抑郁的人
  • 例句:Người trầm cảm cần sự hỗ trợ và hiểu biết từ cộng đồng.(抑郁的人需要社区的支持和理解。)
  • 4. thời gian trầm cảm
  • 意思:抑郁时期
  • 例句:Thời gian trầm cảm có thể kéo dài và cần được chăm sóc y tế.(抑郁时期可能会持续,需要医疗照顾。)
    将“trầm cảm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trầm:可以联想到“trầm”(沉重),抑郁的情绪通常让人感到沉重。
  • cảm:可以联想到“cảm”(感),指的是感受或情绪。
  • 通过联想“沉重的感受”来记忆“trầm cảm”(抑郁的)这个形容词。
    1. 描述情绪状态
  • 情绪低落:
  • Sau sự mất của người thân, anh ấy trở nên trầm cảm.(失去亲人后,他变得抑郁。)
  • Cô ấy cảm thấy trầm cảm vì không đạt được mục tiêu của mình.(她因为没有达到自己的目标而感到抑郁。)
  • 2. 描述心理状况
  • 心理健康:
  • Bệnh trầm cảm có thể làm ảnh hưởng đến khả năng học tập và làm việc của người bệnh.(抑郁症可能影响患者的学习和工作能力。)
  • Trầm cảm có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý khác như lo âu hoặc stress.(抑郁可能导致其他心理问题,如焦虑或压力。)