• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phápvõng(法网)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phápvõng(各种法网)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的法网。例如:phápvõng công lý(公正的法网)
    1. phápvõng công lý
  • 意思:公正的法网
  • 例句:Phápvõng công lý sẽ không để ai trốn tránh trách nhiệm.(公正的法网不会让任何人逃避责任。)
  • 2. phápvõng pháp luật
  • 意思:法律的法网
  • 例句:Phápvõng pháp luật là cơ sở để duy trì trật tự xã hội.(法律的法网是维护社会秩序的基础。)
  • 3. phápvõng an ninh
  • 意思:安全的法网
  • 例句:Phápvõng an ninh được thiết lập để bảo vệ quyền lợi của người dân.(安全的法网被建立以保护人民的利益。)
  • 4. phápvõng xã hội
  • 意思:社会的法网
  • 例句:Phápvõng xã hội cần phải được thực hiện nghiêm ngặt.(社会的法网需要被严格执行。)
    将“phápvõng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • pháp:可以联想到“pháp luật”(法律),法网是法律体系的一部分。
  • võng:可以联想到“võng mạc”(网络),法网像一张覆盖社会的网络,捕捉违法行为。
    1. 描述法网的作用
  • 维护正义:
  • Phápvõng giúp duy trì trật tự và công lý trong xã hội.(法网帮助维护社会秩序和正义。)
  • Phápvõng không phân biệt người giàu người nghèo, ai vi phạm cũng sẽ bị xử lý.(法网不区分贫富,任何违法者都将受到处理。)
  • 2. 描述法网的严密性
  • 覆盖广泛:
  • Phápvõng bao phủ mọi lĩnh vực của xã hội, từ kinh tế đến văn hóa.(法网覆盖社会的所有领域,从经济到文化。)
  • Phápvõng không để cho ai trốn tránh, mọi hành vi vi phạm đều sẽ bị phát hiện.(法网不让任何人逃避,任何违法行为都将被发现。)