• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nghệ sĩ(喜剧演员)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nghệ sĩ(各种喜剧演员)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的喜剧演员。例如:nghệ sĩ hài hước(滑稽喜剧演员)
    1. nghệ sĩ hài hước
  • 意思:喜剧演员
  • 例句:Nghệ sĩ hài hước luôn mang đến tiếng cười cho khán giả.(喜剧演员总是给观众带来笑声。)
  • 2. nghệ sĩ múa rối
  • 意思:滑稽舞者
  • 例句:Nghệ sĩ múa rối thường có những động tác hài hước và夸张.(滑稽舞者通常有滑稽和夸张的动作。)
  • 3. nghệ sĩ hài kịch
  • 意思:喜剧演员
  • 例句:Nghệ sĩ hài kịch là người có khả năng diễn xuất hài hước.(喜剧演员是有能力进行喜剧表演的人。)
  • 4. nghệ sĩ hài múa
  • 意思:滑稽舞者
  • 例句:Nghệ sĩ hài múa thường xuất hiện trong các chương trình giải trí.(滑稽舞者通常出现在娱乐节目中。)
    将“nghệ sĩ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nghệ:可以联想到“nghệ thuật”(艺术),喜剧演员是艺术表演的一部分。
  • sĩ:可以联想到“sĩ quan”(军官),在这里指代从事艺术表演的人。
    1. 描述喜剧演员的特征
  • 表演特征:
  • Nghệ sĩ có thể diễn xuất nhiều loại hài kịch khác nhau.(喜剧演员可以表演不同类型的喜剧。)
  • Nghệ sĩ hài hước thường có kỹ năng diễn xuất và nói chuyện hài hước.(喜剧演员通常具有表演和讲笑话的技能。)
  • 2. 描述喜剧演员的表演
  • 表演场合:
  • Nghệ sĩ thường xuất hiện trên sân khấu hoặc trong các chương trình truyền hình.(喜剧演员通常出现在舞台上或电视节目中。)
  • Nghệ sĩ có thể làm hài hước trong các sự kiện văn hóa.(喜剧演员可以在文化活动中进行喜剧表演。)
  • 3. 描述喜剧演员的影响
  • 社会影响:
  • Nghệ sĩ hài hước có ảnh hưởng tích cực đối với tâm trạng của người xem.(喜剧演员对观众的心态有积极影响。)
  • Nghệ sĩ có thể giúp người xem quên đi stress trong cuộc sống.(喜剧演员可以帮助观众忘记生活中的压力。)