• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sư phụ(师父)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sư phụ(各位师父)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的师父。例如:sư phụ thông thái(明智的师父)
    1. sư phụ chùa
  • 意思:寺庙师父
  • 例句:Sư phụ chùa là người có trí tuệ và lòng từ bi.(寺庙师父是智慧和慈悲的人。)
  • 2. sư phụ học vấn
  • 意思:学问师父
  • 例句:Sư phụ học vấn dạy chúng ta nhiều kiến thức quý giá.(学问师父教给我们许多宝贵的知识。)
  • 3. sư phụ tâm linh
  • 意思:心灵师父
  • 例句:Sư phụ tâm linh giúp chúng ta tìm thấy sự bình yên trong cuộc sống.(心灵师父帮助我们在生活找到平静。)
  • 4. sư phụ võ thuật
  • 意思:武术师父
  • 例句:Sư phụ võ thuật dạy chúng ta cách đối phó với những khó khăn trong cuộc sống.(武术师父教我们如何应对生活中的困难。)
  • 5. sư phụ tâm linh và võ thuật
  • 意思:心灵和武术师父
  • 例句:Sư phụ tâm linh và võ thuật là người có khả năng dẫn dắt chúng ta đến với sự thành công.(心灵和武术师父有能力引导我们走向成功。)
    将“sư phụ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sư:可以联想到“sư”(师),师父是教导和指导我们的人。
  • phụ:可以联想到“phụ”(辅),师父辅助我们成长和学习。
  • 通过联想师父的形象和角色来记忆:
  • 师父的形象:师父通常是穿着传统服饰,手持法器,面容慈祥的人。
  • 师父的角色:师父是传授知识、智慧和道德的人,他们在我们的成长过程中扮演着重要的角色。
    1. 描述师父的角色和职责
  • 教育和指导:
  • Sư phụ có trách nhiệm giáo dục và hướng dẫn học trò.(师父有责任教育和指导学生。)
  • Sư phụ là người truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm cho thế hệ trẻ.(师父是传授知识和经验给年轻一代的人。)
  • 2. 描述师父的品德和特质
  • 品德和特质:
  • Sư phụ thường được mô tả là người có đức hạnh cao và lòng từ bi.(师父通常被描述为品德高尚和慈悲的人。)
  • Sư phụ là người có trí tuệ và hiểu biết sâu rộng.(师父是智慧和知识渊博的人。)
  • 3. 描述师父的影响力和重要性
  • 影响力和重要性:
  • Sư phụ có ảnh hưởng lớn đến con người và xã hội.(师父对个人和社会有很大的影响。)
  • Sư phụ là người có vai trò quan trọng trong việc truyền bá và bảo tồn văn hóa.(师父在传播和保护文化中扮演着重要的角色。)