• 形容词:用来修饰名词,表示人或事物的性质、状态、特征等。例如:người Hán(汉族人)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các người Hán(许多汉族人)
  • 修饰语:可以用其他形容词修饰,表示特定特征的汉族人。例如:người Hán thông minh(聪明的汉族人)
  • 1. người Hán
  • 意思:汉族人
  • 例句:Người Hán là dân tộc lớn nhất tại Trung Quốc.(汉族人是中国最大的民族。)
  • 2. văn hóa Hán
  • 意思:汉文化
  • 例句:Văn hóa Hán có lịch sử lâu đời và phong phú.(汉文化历史悠久且丰富。)
  • 3. ngôn ngữ Hán
  • 意思:汉语
  • 例句:Ngôn ngữ Hán là ngôn ngữ chính của Trung Quốc.(汉语是中国的官方语言。)
  • 4. thời đại Hán
  • 意思:汉朝时期
  • 例句:Thời đại Hán là một thời kỳ quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.(汉朝是中国历史上一个重要的时期。)
  • 5. trang phục Hán
  • 意思:汉服
  • 例句:Trang phục Hán có thiết kế đẹp và truyền thống.(汉服设计美观且传统。)
  • 将“Hán”与“汉族人”联系起来:
  • Hán:可以联想到“Hán”(汉),汉族是中国的主要民族之一。
  • người Hán:可以联想到“người”(人)和“Hán”,即汉族人。
  • 1. 描述汉族人的文化和历史
  • 文化特征:
  • Người Hán có nhiều truyền thống và phong tục đặc sắc.(汉族人有很多独特的传统和习俗。)
  • Văn hóa Hán có ảnh hưởng sâu遠 đến các dân tộc khác trong Trung Quốc.(汉文化对其他中国民族有深远的影响。)
  • 2. 描述汉族人的分布
  • 地理分布:
  • Người Hán sống ở khắp các tỉnh, thành phố của Trung Quốc.(汉族人居住在中国的各个省份和城市。)
  • Người Hán là dân tộc chiếm đa số dân số tại Trung Quốc.(汉族人占中国人口的大多数。)
  • 3. 描述汉族人的服饰
  • 服饰特征:
  • Trang phục Hán có nhiều mẫu mã và màu sắc đa dạng.(汉服有很多款式和颜色。)
  • Trang phục Hán thường được mặc trong các lễ hội truyền thống.(汉服通常在传统节日穿着。)