• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cổ thực vật học(古植物学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cổ thực vật học(各种古植物学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的古植物学。例如:cổ thực vật học cổ đại(古代古植物学)
  • 1. cổ thực vật học
  • 意思:古植物学
  • 例句:Cổ thực vật học là một lĩnh vực nghiên cứu về các loài thực vật đã tuyệt chủng.(古植物学是研究已经灭绝的植物种类的领域。)
  • 2. cổ thực vật học học giả
  • 意思:古植物学家
  • 例句:Học giả cổ thực vật học nghiên cứu để tìm hiểu về lịch sử và phát triển của thực vật trên Trái đất.(古植物学家研究以了解地球上植物的历史和发展。)
  • 3. cổ thực vật học hóa thạch
  • 意思:古植物化石
  • 例句:Những hóa thạch cổ thực vật học cho chúng ta biết nhiều thông tin quan trọng về quá khứ của thực vật.(古植物化石为我们提供了关于植物过去的许多重要信息。)
  • 将“cổ thực vật học”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cổ:可以联想到“cổ”(古),表示与古代相关的事物。
  • thực vật:可以联想到“thực vật”(植物),表示与植物相关的事物。
  • học:可以联想到“học”(学),表示一门学科或学问。
  • 1. 描述古植物学的研究内容
  • 研究领域:
  • Cổ thực vật học bao gồm việc nghiên cứu các hóa thạch thực vật và phân tích cấu trúc của chúng.(古植物学包括研究植物化石和分析它们的结构。)
  • Cổ thực vật học giúp chúng ta hiểu hơn về sự thay đổi khí hậu và sự phát triển của thực vật trên Trái đất.(古植物学帮助我们更深入地了解气候变化和地球上植物的发展。)
  • 2. 描述古植物学的应用
  • 科学研究:
  • Những nghiên cứu cổ thực vật học được ứng dụng trong các lĩnh vực khoa học như địa chất học, sinh học và bảo tồn môi trường.(古植物学的研究被应用于地质学、生物学和环境保护等科学领域。)
  • Cổ thực vật học giúp xác định các giai đoạn lịch sử của thực vật và ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp như nông nghiệp và lâm nghiệp.(古植物学有助于确定植物的历史阶段,并对农业和林业等行业产生影响。)