• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thiênhoàng(天皇)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thiênhoàng(各位天皇)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时期的天皇。例如:thiênhoàng thời昭和(昭和时代的天皇)
    1. thiênhoàng Nhật Bản
  • 意思:日本天皇
  • 例句:Thiênhoàng Nhật Bản là vị vua của Nhật Bản.(日本天皇是日本的君主。)
  • 2. thiênhoàng thời昭和
  • 意思:昭和天皇
  • 例句:Thiênhoàng thời昭和 là một vị vua nổi tiếng của Nhật Bản.(昭和天皇是日本著名的君主。)
  • 3. thiênhoàng thời平成
  • 意思:平成天皇
  • 例句:Thiênhoàng thời平成 đã lên ngôi năm 1989.(平成天皇于1989年即位。)
  • 4. thiênhoàng thời Meiji
  • 意思:明治天皇
  • 例句:Thiênhoàng thời Meiji đã mở cửa Nhật Bản với thế giới.(明治天皇开启了日本与世界的交流。)
    将“thiênhoàng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thiên:可以联想到“thiên”(天),天皇是日本的最高统治者,象征着天。
  • hoàng:可以联想到“hoàng”(皇),表示皇帝,天皇是日本特有的称号。
    1. 描述天皇的地位
  • 政治地位:
  • Thiênhoàng là vị vua của Nhật Bản, nhưng không có quyền hành chính.(天皇是日本的君主,但没有行政权力。)
  • Thiênhoàng là biểu tượng của quốc gia Nhật Bản.(天皇是国家日本的象征。)
  • 2. 描述天皇的历史
  • 历史沿革:
  • Thiênhoàng Nhật Bản có lịch sử dài hơn 1000 năm.(日本天皇有超过1000年的历史。)
  • Thiênhoàng đã từng là người cầm quyền của Nhật Bản trong thời cổ đại.(天皇曾在古代日本掌握实权。)
  • 3. 描述天皇的活动
  • 公共活动:
  • Thiênhoàng thường tham gia các sự kiện quốc gia quan trọng.(天皇经常参加重要的国家活动。)
  • Thiênhoàng thường được nhân dân Nhật Bản yêu mến và tôn trọng.(天皇通常受到日本人民的爱戴和尊敬。)