- 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Thánh Mẫu(圣母)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,不用于复数。
- 修饰语:通常不与形容词修饰,因为专有名词具有唯一性。
1. Thánh Mẫu Maria- 意思:圣母玛利亚
- 例句:Ngày 8 tháng 9 là Lễ Thánh Mẫu Maria, Mẹ của Chúa Kitô.(9月8日是圣母玛利亚,耶稣基督之母的节日。)
2. Thánh Mẫu của chúng ta- 意思:我们的圣母
- 例句:Thánh Mẫu của chúng ta là một hình ảnh thánh thiện và nhân từ.(我们的圣母是一个善良和仁慈的形象。)
3. Thánh Mẫu và Con cái- 意思:圣母与圣子
- 例句:Bức tranh Thánh Mẫu và Con cái được treo trong nhà thờ.(圣母与圣子的画像挂在教堂里。)
将“Thánh Mẫu”与宗教和文化背景联系起来:- Thánh:可以联想到“thánh”(圣),表示与宗教相关的神圣事物。
- Mẫu:可以联想到“mẫu”(模范),圣母作为信徒的模范和榜样。
1. 宗教仪式中- 在天主教的弥撒和祈祷中提及圣母:
- Chúng ta sẽ cầu nguyện cùng Thánh Mẫu Maria.(我们将与圣母玛利亚一起祈祷。)
2. 描述宗教艺术品- 在讨论宗教艺术品时提到圣母:
- Bức tượng Thánh Mẫu được làm bằng đá trắng.(圣母的雕像是用白色大理石制成的。)
3. 节日庆祝- 在庆祝圣母的节日时:
- Ngày hôm nay là Lễ Thánh Mẫu, chúng ta sẽ tổ chức lễ tế拜拜 Thánh Mẫu.(今天是圣母节,我们将举行圣母的祭祀仪式。)