• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:nổidậy(起来)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:nổidậy(现在时),đã nổidậy(过去时),sẽ nổidậy(将来时)
  • 人称:根据主语的人称变化,动词形式也会相应变化。例如:Tôi nổidậy(我起来),Bạn nổidậy(你起来),Chúng ta nổidậy(我们起来)
    1. Nổidậy sớm
  • 意思:早起
  • 例句:Hãy nổidậy sớm để chuẩn bị cho ngày mới.(请早起准备新的一天。)
  • 2. Nổidậy khỏi giường
  • 意思:从床上起来
  • 例句:Bạn có thể nổidậy khỏi giường bây giờ không?(你现在能从床上起来吗?)
  • 3. Nổidậy mạnh mẽ
  • 意思:振作起来
  • 例句:Nếu bạn gặp khó khăn, hãy nổidậy mạnh mẽ và vượt qua chúng.(如果你遇到困难,请振作起来并克服它们。)
  • 4. Nổidậy để làm việc
  • 意思:起来工作
  • 例句:Tôi phải nổidậy để làm việc mỗi ngày.(我必须每天起来工作。)
    将“nổidậy”与日常活动联系起来:
  • nổidậy:可以联想到“nổidậy”(起来),每天早晨起床的动作。
  • dậy:可以联想到“dậy”(醒),从睡眠状态中醒来。
  • 通过动作联想记忆:
  • 想象自己每天早晨从床上起来的动作,将“nổidậy”与这个动作联系起来。
  • 想象自己遇到困难时需要振作起来的情景,将“nổidậy”与克服困难联系起来。
    1. 早晨起床
  • Nổidậy và chuẩn bị cho ngày mới:
  • Sáng nay, tôi nổidậy sớm để có đủ thời gian chuẩn bị cho công việc.(今天早上,我早起有足够的时间准备工作。)
  • 2. 鼓励他人振作
  • Khi bạn thấy người thân gặp khó khăn:
  • Bạn không nên tuyệt vọng, hãy nổidậy mạnh mẽ và tiếp tục cố gắng.(你不应该绝望,要振作起来并继续努力。)
  • 3. 描述日常活动
  • Mô tả hoạt động hàng ngày:
  • Mỗi buổi tối, sau khi ăn tối, tôi thường nổidậy để dạo bộ.(每天晚上,晚饭后,我通常会起来散步。)