- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bưu kiện(邮件)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bưu kiện(各种邮件)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的邮件。例如:bưu kiện quan trọng(重要邮件)
- 1. bưu kiện điện tử
- 意思:电子邮件
- 例句:Tôi đã gửi một bưu kiện điện tử cho bạn.(我已给你发了一封电子邮件。)
- 2. bưu kiện thường
- 意思:平邮
- 例句:Tôi đã gửi bưu kiện thường đến nhà bạn.(我已经通过平邮寄了邮件到你家。)
- 3. bưu kiện nhanh
- 意思:快递
- 例句:Tôi cần gửi bưu kiện nhanh đến công ty.(我需要将快递寄到公司。)
- 4. bưu kiện quốc tế
- 意思:国际邮件
- 例句:Tôi đã nhận được một bưu kiện quốc tế từ Anh.(我收到了一封来自英国的国际邮件。)
- 5. bưu kiện内有
- 意思:邮件内容
- 例句:Bưu kiện内有 một bức thư và một cuốn sách.(邮件里有一封信和一本书。)
- 将“bưu kiện”拆分成几个部分,分别记忆:
- bưu:可以联想到“bưu điện”(邮局),邮件是通过邮局发送的。
- kiện:可以联想到“kiện”(件),邮件是按件计算的。
- 1. 描述邮件的发送
- 发送邮件:
- Tôi đã gửi bưu kiện đến bạn qua bưu điện.(我已经通过邮局给你寄了邮件。)
- 2. 描述邮件的接收
- 接收邮件:
- Tôi đã nhận được một bưu kiện từ bạn.(我收到了你寄来的邮件。)
- 3. 描述邮件的内容
- 邮件内容:
- Bưu kiện có chứa một bức thư và một gói quà.(邮件里包含一封信和一个礼物。)
- 4. 描述邮件的类型
- 邮件类型:
- Bưu kiện này là bưu kiện điện tử.(这是一封电子邮件。)
- Bưu kiện này là bưu kiện quốc tế.(这是一封国际邮件。)