• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thiên văn học(天文学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thiên văn học(各种天文学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的天文学。例如:thiên văn học cổ đại(古代天文学)
    1. thiên văn học cổ đại
  • 意思:古代天文学
  • 例句:Các nhà khoa học cổ đại đã nghiên cứu thiên văn học để hiểu về các hành tinh và sao chép.(古代科学家研究天文学以了解行星和恒星。)
  • 2. thiên văn học hiện đại
  • 意思:现代天文学
  • 例句:Thiên văn học hiện đại đã giúp chúng ta hiểu sâu hơn về vũ trụ.(现代天文学帮助我们更深入地了解宇宙。)
  • 3. thiên văn học vũ trụ
  • 意思:宇宙天文学
  • 例句:Thiên văn học vũ trụ là một lĩnh vực nghiên cứu về các vật thể và hiện tượng trong vũ trụ.(宇宙天文学是研究宇宙中物体和现象的领域。)
  • 4. thiên văn học quan sát
  • 意思:观测天文学
  • 例句:Thiên văn học quan sát đòi hỏi sử dụng các công cụ như kính viễn vọng để quan sát các sao chép.(观测天文学需要使用望远镜等工具来观察恒星。)
  • 5. thiên văn học lý thuyết
  • 意思:理论天文学
  • 例句:Thiên văn học lý thuyết giúp chúng ta giải thích các quy luật运作 của các hành tinh và sao chép.(理论天文学帮助我们解释行星和恒星的运作规律。)
    将“thiên văn học”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thiên văn:可以联想到“thiên”(天)和“văn”(文),即“天文”。
  • học:可以联想到“học”(学),即“学”,合起来就是“天文学”。
    1. 描述天文学的研究领域
  • 研究领域:
  • Thiên văn học bao gồm nhiều lĩnh vực như thiên văn học quan sát, thiên văn học lý thuyết, và thiên văn học vũ trụ.(天文学包括观测天文学、理论天文学和宇宙天文学等领域。)
  • 2. 描述天文学的历史
  • 历史发展:
  • Thiên văn học đã có sự phát triển qua nhiều thế kỷ, từ thời cổ đại đến hiện đại.(天文学经历了从古代到现代的多个世纪的发展。)
  • 3. 描述天文学的应用
  • 科学应用:
  • Thiên văn học giúp chúng ta hiểu về các hành tinh, sao chép, và các hiện tượng thiên văn khác.(天文学帮助我们了解行星、恒星和其他天文现象。)