- 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:dịch chuyển(移动)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:dịch chuyển(移动),đã dịch chuyển(已经移动),sẽ dịch chuyển(将要移动)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以带宾语。例如:Anh ấy đang dịch chuyển cái ghế.(他正在移动那张椅子。)
- 1. dịch chuyển ý thức
- 意思:意念传送
- 例句:Việc dịch chuyển ý thức giữa con người là một kỹ năng khó以达到.(人与人之间的意念传送是一项难以达到的技能。)
- 2. dịch chuyển vật chất
- 意思:物质移动
- 例句:Dịch chuyển vật chất qua không gian là một quá trình phức tạp.(物质在空间中的移动是一个复杂的过程。)
- 3. dịch chuyển nhanh chóng
- 意思:快速移动
- 例句:Con tàu dịch chuyển nhanh chóng qua mặt nước.(船快速地在水面上移动。)
- 4. dịch chuyển chậm chạp
- 意思:缓慢移动
- 例句:Con ếch dịch chuyển chậm chạp trên cát.(乌龟在沙子上缓慢地移动。)
- 将“dịch chuyển”拆分成几个部分,分别记忆:
- dịch:可以联想到“dịch”(转),转是移动的一种形式。
- chuyển:可以联想到“chuyển”(换),换位置也是移动的一种形式。
- 通过动作联想记忆:
- 想象一个物体从一个位置移动到另一个位置,或者一个人通过心灵感应将一个想法传递给另一个人。
- 1. 描述物体的移动
- 物理移动:
- Máy bay đang dịch chuyển trên đường bay.(飞机正在飞行路线上移动。)
- Ô tô dịch chuyển trên đường cao tốc.(汽车在高速公路上移动。)
- 2. 描述意念的传送
- 心灵感应:
- Có thể dịch chuyển ý thức qua một cách nào đó mà không cần thông qua ngôn ngữ.(可以通过某种方式传送意念,而不需要通过语言。)
- Dịch chuyển ý thức có thể giúp người ta hiểu nhau hơn.(意念传送可以帮助人们更好地理解彼此。)