• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chiến trường(战场)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chiến trường(各个战场)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的战场。例如:chiến trường lớn(大战场)
  • 1. chiến trường chiến tranh
  • 意思:战争战场
  • 例句:Chiến trường chiến tranh là nơi diễn ra các cuộc chiến đấu.(战争战场是进行战斗的地方。)
  • 2. chiến trường chính trị
  • 意思:政治战场
  • 例句:Chiến trường chính trị luôn đầy những cuộc đấu tranh và tranh luận.(政治战场总是充满了斗争和辩论。)
  • 3. chiến trường kinh tế
  • 意思:经济战场
  • 例句:Chiến trường kinh tế là nơi các công ty và doanh nghiệp tranh giành thị phần.(经济战场是公司和企业争夺市场份额的地方。)
  • 4. chiến trường công nghệ
  • 意思:科技战场
  • 例句:Chiến trường công nghệ là nơi các công ty cạnh tranh về phát triển và ứng dụng công nghệ mới.(科技战场是公司竞争发展和应用新技术的地方。)
  • 5. chiến trường tâm lý
  • 意思:心理战场
  • 例句:Chiến trường tâm lý là nơi đấu tranh giữa lý trí và cảm xúc của con người.(心理战场是人类理智与情感之间的斗争。)
  • 将“chiến trường”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chiến:可以联想到“chiến tranh”(战争),战场是战争发生的地方。
  • trường:可以联想到“trường học”(学校),战场也可以比喻为学习和成长的地方。
  • 1. 描述战场的特征
  • 地理特征:
  • Chiến trường thường có địa hình phức tạp, có nhiều rặng núi và hang động.(战场通常地形复杂,有许多山脊和洞穴。)
  • Chiến trường thường là nơi đầy những vết thương và điêu tàn.(战场通常是充满创伤和废墟的地方。)
  • 2. 描述战场的影响
  • 社会影响:
  • Chiến trường không chỉ gây ra thương vong và tàn phá, mà còn ảnh hưởng đến đời sống của người dân.(战场不仅造成伤亡和破坏,还影响人民的生活。)
  • Chiến trường thường làm thay đổi địa chính trị và kinh tế của các nước tham chiến.(战场通常改变参战国的政治和经济格局。)
  • 3. 描述战场的比喻用法
  • 比喻用法:
  • Cuộc sống trong xã hội có thể được so sánh với một chiến trường, nơi mà mỗi người phải đấu tranh và tranh giành để生存.(社会生活可以被比作战场,每个人都必须斗争和争夺以生存。)
  • Chiến trường tình yêu cũng là nơi đầy những cuộc đấu tranh và thách thức.(爱情战场也是充满斗争和挑战的地方。)