- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thợ săn ảnh(狗仔队)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thợ săn ảnh(各个狗仔队)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的狗仔队。例如:thợ săn ảnh chuyên nghiệp(专业狗仔队)
- 1. thợ săn ảnh
- 意思:狗仔队
- 例句:Thợ săn ảnh thường theo dõi các ngôi sao để chụp ảnh.(狗仔队通常跟踪明星以拍照。) 2. thợ săn ảnh paparazzi
- 意思:狗仔队摄影师
- 例句:Nhiều thợ săn ảnh paparazzi chờ ở lối vào của sự kiện.(许多狗仔队摄影师在活动入口处等待。) 3. thợ săn ảnh nổi tiếng
- 意思:著名狗仔队
- 例句:Thợ săn ảnh nổi tiếng thường có nhiều thông tin bí mật về các ngôi sao.(著名狗仔队通常有很多关于明星的秘密信息。) 4. thợ săn ảnh追逐
- 意思:狗仔队追逐
- 例句:Các ngôi sao đôi khi phải đối mặt với việc bị thợ săn ảnh追逐.(明星们有时不得不面对被狗仔队追逐的情况。)
- 将“thợ săn ảnh”拆分成几个部分,分别记忆:
- thợ:可以联想到“thợ”(工人),狗仔队像工人一样辛勤工作。
- săn:可以联想到“săn”(狩猎),狗仔队像猎人一样追踪目标。
- ảnh:可以联想到“ảnh”(照片),狗仔队的工作是拍摄照片。
- 1. 描述狗仔队的工作
- 跟踪明星:
- Thợ săn ảnh thường theo dõi các ngôi sao để chụp ảnh.(狗仔队通常跟踪明星以拍照。)
- Các ngôi sao đôi khi phải đối mặt với việc bị thợ săn ảnh追逐.(明星们有时不得不面对被狗仔队追逐的情况。) 2. 描述狗仔队的影响
- 侵犯隐私:
- Thợ săn ảnh đôi khi vi phạm quyền riêng tư của các ngôi sao.(狗仔队有时会侵犯明星的隐私权。)
- Thợ săn ảnh paparazzi chờ ở lối vào của sự kiện.(狗仔队摄影师在活动入口处等待。) 3. 描述狗仔队的行为
- 发布新闻:
- Nhiều thợ săn ảnh nổi tiếng thường có nhiều thông tin bí mật về các ngôi sao.(许多著名狗仔队通常有很多关于明星的秘密信息。)
- Thợ săn ảnh追逐 các ngôi sao để chụp ảnh.(狗仔队追逐明星以拍照。)