• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tể tướng(宰相)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tể tướng(各位宰相)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定朝代或国家的宰相。例如:tể tướng thời Trần(陈朝宰相)
    1. tể tướng của vua
  • 意思:国王的宰相
  • 例句:Tể tướng của vua là người có uy tín cao trong triều đình.(国王的宰相是朝廷中威望很高的人。)
  • 2. tể tướng tài chính
  • 意思:财政宰相
  • 例句:Tể tướng tài chính chịu trách nhiệm quản lý tài chính quốc gia.(财政宰相负责管理国家财政。)
  • 3. tể tướng quân sự
  • 意思:军事宰相
  • 例句:Tể tướng quân sự là người có quyền lực lớn trong quân đội.(军事宰相在军队中有很大的权力。)
  • 4. tể tướng thời Trần
  • 意思:陈朝宰相
  • 例句:Tể tướng thời Trần đóng vai trò quan trọng trong chính trị của thời bấy giờ.(陈朝宰相在当时的政治中扮演着重要角色。)
    将“tể tướng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tể:可以联想到“tể”(侍从),宰相是国王的高级侍从。
  • tướng:可以联想到“tướng”(相),宰相是辅佐国王的重要官员。
    1. 描述宰相的职责
  • 辅佐国王:
  • Tể tướng có trách nhiệm giúp vua quản lý quốc gia.(宰相有责任帮助国王管理国家。)
  • Tể tướng thường đưa ra các kiến nghị quan trọng cho vua.(宰相经常向国王提出重要建议。)
  • 2. 描述宰相的地位
  • 地位显赫:
  • Tể tướng là người có vị trí cao nhất trong triều đình.(宰相是朝廷中地位最高的人。)
  • Tể tướng thường được vua tin tưởng và giao nhiều nhiệm vụ quan trọng.(宰相通常被国王信任,并被赋予许多重要任务。)
  • 3. 描述宰相的影响
  • 政治影响:
  • Tể tướng có ảnh hưởng lớn đến các quyết định chính sách của quốc gia.(宰相对国家政策的决策有很大影响。)
  • Tể tướng có thể thay đổi hướng phát triển của quốc gia.(宰相可以改变国家的发展走向。)