• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:điểm cực(末端)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các điểm cực(各个末端)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的末端。例如:điểm cực dài(长的末端)
  • 1. điểm cực của một đường
  • 意思:一条道路的末端
  • 例句:Điểm cực của đường này là một khu rừng.(这条路的末端是一片森林。)
  • 2. điểm cực của một chuỗi
  • 意思:一串的末端
  • 例句:Điểm cực cuối cùng của chuỗi này là một hạt len.(这串的末端是一个珠子。)
  • 3. điểm cực của một con đường
  • 意思:一条线的末端
  • 例句:Điểm cực của con đường này là một ngọn núi cao.(这条线的末端是一座高山。)
  • 4. điểm cực của một cây
  • 意思:一棵树的末端
  • 例句:Điểm cực của cây này là những chiếc lá cuối cùng.(这棵树的末端是最后的叶子。)
  • 5. điểm cực của một dòng sông
  • 意思:一条河流的末端
  • 例句:Điểm cực của dòng sông này là một vực lở.(这条河流的末端是一个瀑布。)
  • 将“điểm cực”拆分成几个部分,分别记忆:
  • điểm:可以联想到“điểm”(点),末端就像是一个点。
  • cực:可以联想到“cực”(极),末端是事物的极端或尽头。
  • 1. 描述地理位置的末端
  • 城市边缘:
  • Điểm cực của thành phố này là một khu vực nông thôn.(这座城市的末端是一个农村区域。)
  • 2. 描述物体的末端
  • 线或绳子的末端:
  • Điểm cực của sợi dây này có một cái móc.(这根线的末端有一个钩子。)
  • 3. 描述抽象概念的末端
  • 时间的末端:
  • Điểm cực của năm nay là ngày 31 tháng 12.(今年的时间末端是12月31日。)