• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:quáđáng(过火的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的比较。例如:hơn(更...), nhất(最...)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất quáđáng(非常过火)
    1. quáđáng khéo léo
  • 意思:过于巧妙
  • 例句:Cách giải quyết vấn đề này quá khéo léo, không thể không cảm thấy quáđáng.(这个问题的解决方法太巧妙了,不能不觉得过火。)
  • 2. quáđáng mạnh mẽ
  • 意思:过于强烈
  • 例句:Tình cảm của anh ấy đối với cô ấy quá mạnh mẽ, đến mức có vẻ quáđáng.(他对她的爱意过于强烈,以至于看起来过火。)
  • 3. quáđáng đáng ngờ
  • 意思:过于可疑
  • 例句:Hành vi của hắn quá đáng ngờ, có vẻ như hắn đang âm mưu điều gì đó quáđáng.(他的行为过于可疑,看起来他正在密谋什么过火的事情。)
    将“quáđáng”与“过火”联系起来:
  • quá:可以联想到“过”,表示超出正常范围。
  • đáng:可以联想到“火”,表示事物的热度或强度。
  • 通过联想“过火”的场景来记忆“quáđáng”:
  • 想象一个场景,比如烹饪时火太大,导致食物烧焦,这就是“过火”。
  • 想象一个场景,比如一个人因为过于兴奋而行为失控,这也是“过火”。
    1. 描述行为或态度过于极端
  • Cách hành xử của anh ấy quáđáng, không thể chấp nhận được.(他的行为过火,无法接受。)
  • 2. 描述情感表达过于强烈
  • Cảm xúc của cô ấy khi nghe tin ấy quáđáng, có thể làm người khác khó chịu.(她听到那个消息时的情感表达过火,可能会让其他人感到不舒服。)
  • 3. 描述事物的程度超出正常范围
  • Mức độ ồn ào ở đây quáđáng, không thể tập trung làm việc được.(这里的噪音过火,无法集中工作。)