• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thuộc địa(殖民地)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thuộc địa(各个殖民地)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的殖民地。例如:thuộc địa Pháp(法国殖民地)
    1. thuộc địa cũ
  • 意思:旧殖民地
  • 例句:Những thuộc địa cũ của Pháp đã trở thành các quốc gia độc lập.(法国的旧殖民地已经变成了独立的国家。)
  • 2. thuộc địa mới
  • 意思:新殖民地
  • 例句:Bằng cách mở rộng lãnh thổ, nước Anh đã có nhiều thuộc địa mới.(通过扩张领土,英国拥有了许多新殖民地。)
  • 3. thuộc địa của Pháp
  • 意思:法国殖民地
  • 例句:Việt Nam đã từng là một thuộc địa của Pháp.(越南曾经是法国的一个殖民地。)
  • 4. thuộc địa của Anh
  • 意思:英国殖民地
  • 例句:Ấn Độ đã từng là một thuộc địa của Anh trong nhiều thế kỷ.(印度几个世纪以来一直是英国的一个殖民地。)
  • 5. thuộc địa của Bồ Đào Nha
  • 意思:葡萄牙殖民地
  • 例句:Bồ Đào Nha đã từng có nhiều thuộc địa ở châu Phi.(葡萄牙在非洲曾经有很多殖民地。)
    将“thuộc địa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thuộc:可以联想到“thuộc về”(属于),殖民地属于某个国家。
  • địa:可以联想到“địa phương”(地方),殖民地是一个特定的地方或地区。
  • 通过联想殖民地的历史和现状来记忆:
  • 殖民地曾经是大国扩张领土和影响力的一种方式。
  • 殖民地在历史上经历了许多政治和社会变化,最终许多殖民地获得了独立。
    1. 描述殖民地的历史
  • 历史背景:
  • Thuộc địa thường được coi là một phần của lịch sử của các nước lớn.(殖民地通常被视为大国历史的一部分。)
  • Thuộc địa đã trải qua nhiều thay đổi chính trị và xã hội.(殖民地经历了许多政治和社会变化。)
  • 2. 描述殖民地的影响
  • 文化影响:
  • Thuộc địa có ảnh hưởng đến văn hóa và ngôn ngữ của các nước nhỏ.(殖民地对小国的文化和语言有影响。)
  • Thuộc địa đã giúp mở rộng ảnh hưởng của các nước lớn.(殖民地帮助扩大了大国的影响力。)
  • 3. 描述殖民地的现状
  • 政治独立:
  • Nhiều thuộc địa đã giành được độc lập và trở thành quốc gia.(许多殖民地已经获得独立并成为国家。)
  • Thuộc địa ngày nay đã không còn tồn tại như trước.(今天的殖民地不再像以前那样存在。)