- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thápngà(象牙塔)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thápngà(各种象牙塔)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的象牙塔。例如:thápngà học thuật(学术象牙塔)
1. thápngà trí tuệ- 意思:智慧象牙塔
- 例句:Thápngà trí tuệ là nơi mà các nhà khoa học và nhà học giả nghiên cứu và phát triển các ý tưởng mới.(智慧象牙塔是科学家和学者研究和发展新想法的地方。)
2. thápngà học thuật- 意思:学术象牙塔
- 例句:Thápngà học thuật thường được liên kết với các trường đại học và viện nghiên cứu.(学术象牙塔通常与大学和研究所联系在一起。)
3. thápngà văn hóa- 意思:文化象牙塔
- 例句:Thápngà văn hóa là nơi mà nghệ thuật và văn học được tạo ra và phát triển.(文化象牙塔是艺术和文学被创造和发展的地方。)
4. thápngà xã hội- 意思:社会象牙塔
- 例句:Thápngà xã hội là nơi mà các vấn đề xã hội phức tạp được thảo luận và giải quyết.(社会象牙塔是复杂社会问题被讨论和解决的地方。)
5. thápngà kinh tế- 意思:经济象牙塔
- 例句:Thápngà kinh tế là nơi mà các nhà kinh tế và quản lý tài chính nghiên cứu và đưa ra các giải pháp kinh tế.(经济象牙塔是经济学家和金融管理者研究和提出经济解决方案的地方。)
将“thápngà”拆分成几个部分,分别记忆:- tháp:可以联想到“tháp”(塔),象牙塔是一种象征性的塔,代表学术或文化的高峰。
- ngà:可以联想到“ngà”(象牙),象牙塔中的“象牙”象征着珍贵和纯洁,也暗示了象牙塔的隔离和高高在上。
1. 描述象牙塔的概念- 象牙塔通常指的是一个与现实世界隔离的学术或文化环境,专注于理论和研究,而不太关注实际应用。
2. 讨论象牙塔的优缺点- 象牙塔的优点包括能够进行深入研究和创新,缺点可能是与现实世界脱节,缺乏实际应用。
3. 描述象牙塔与现实世界的关系- 象牙塔与现实世界的关系是复杂的,一方面象牙塔提供了理论和知识,另一方面也需要与现实世界相结合,以实现知识的实际应用。