• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:thaotúng(操纵)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:thaotúng bây giờ(现在操纵)、đã thao túng(已经操纵)、sẽ thao túng(将要操纵)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Người này thao túng thị trường(这个人操纵市场)
    1. thao túng thị trường
  • 意思:操纵市场
  • 例句:Người này thao túng thị trường để kiếm lợi.(这个人操纵市场以牟利。)
  • 2. thao túng tình hình
  • 意思:操纵局势
  • 例句:Chúng ta không thể để ai thao túng tình hình.(我们不能让任何人操纵局势。)
  • 3. thao túng con người
  • 意思:操纵人
  • 例句:Thao túng con người là một hành vi không đạo đức.(操纵人是一种不道德的行为。)
  • 4. thao túng dữ liệu
  • 意思:操纵数据
  • 例句:Công ty này bị cáo buộc thao túng dữ liệu.(这家公司被指控操纵数据。)
  • 5. thao túng chính trị
  • 意思:操纵政治
  • 例句:Người này có uy tín không cao vì đã thao túng chính trị.(这个人因为操纵政治而声望不高。)
    将“thaotúng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thaotác:可以联想到“thaotác”(操作),操纵是一种特殊的操作。
  • túng:可以联想到“túng”(隐藏),操纵往往伴随着隐藏真实意图。
    1. 描述操纵市场的行为
  • 市场操纵:
  • Nhóm này thao túng giá cả để lợi dụng người khác.(这个团队操纵价格以利用他人。)
  • 2. 描述操纵政治的行为
  • 政治操纵:
  • Chính trị gia này thao túng dân ý để đạt mục đích của mình.(这位政治家操纵民意以实现自己的目标。)
  • 3. 描述操纵数据的行为
  • 数据操纵:
  • Công ty này thao túng số liệu để che đậy sự suy giảm kinh doanh.(这家公司操纵数据以掩盖业务下滑。)