• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:địa y(地衣)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các địa y(各种地衣)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的地衣。例如:địa y xanh(绿色的地衣)
  • 1. địa y sống trên đá
  • 意思:生长在石头上的地衣
  • 例句:Các địa y sống trên đá có khả năng chịu được điều kiện sống khắc nghiệt.(生长在石头上的地衣能够承受严酷的生存条件。)
  • 2. địa y sống trên cây
  • 意思:生长在树上的地衣
  • 例句:Nhiều địa y sống trên cây giúp làm sạch không khí.(许多生长在树上的地衣有助于净化空气。)
  • 3. địa y dùng trong y học
  • 意思:在医学中使用的地衣
  • 例句:Một số loại địa y được sử dụng trong y học để chữa bệnh.(一些地衣种类被用于医学治疗疾病。)
  • 将“địa y”拆分成几个部分,分别记忆:
  • địa:可以联想到“địa”(地),地衣生长在地面上。
  • y:可以联想到“y”(衣),地衣的外观像一层覆盖在地面上的衣服。
  • 1. 描述地衣的生长环境
  • 生长环境:
  • Địa y thường sinh trưởng trong môi trường có độ ẩm cao.(地衣通常生长在湿度高的环境中。)
  • Địa y có thể phát triển trong các điều kiện thiếu ánh sáng mặt trời.(地衣能在缺少阳光的条件下生长。)
  • 2. 描述地衣的生态作用
  • 生态作用:
  • Địa y đóng một phần quan trọng trong hệ sinh thái tự nhiên.(地衣在自然生态系统中扮演着重要角色。)
  • Địa y giúp cải thiện chất lượng đất bằng cách phân giải các chất không cần thiết.(地衣通过分解不需要的物质来改善土壤质量。)