• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thương đội(商队)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thương đội(各个商队)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的商队。例如:thương đội lớn(大商队)
    1. thương đội du hành
  • 意思:旅行商队
  • 例句:Thương đội du hành thường mang nhiều hàng hóa và đi qua nhiều nơi.(旅行商队通常携带许多货物,经过许多地方。)
  • 2. thương đội quốc tế
  • 意思:国际商队
  • 例句:Thương đội quốc tế có thể giao dịch với nhiều nước khác nhau.(国际商队可以与许多不同的国家进行交易。)
  • 3. thương đội nhỏ
  • 意思:小商队
  • 例句:Thương đội nhỏ thường hoạt động trong một khu vực địa phương.(小商队通常在一个地方区域活动。)
  • 4. thương đội buôn bán
  • 意思:买卖商队
  • 例句:Thương đội buôn bán thường tìm kiếm các sản phẩm có lợi nhuận cao.(买卖商队通常寻找高利润的产品。)
  • 5. thương đội giao thông
  • 意思:交通商队
  • 例句:Thương đội giao thông có trách nhiệm vận chuyển hàng hóa qua nhiều tuyến đường.(交通商队负责通过多条路线运输货物。)
    将“thương đội”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thương:可以联想到“thương mại”(商业),商队与商业活动紧密相关。
  • đội:可以联想到“đội hình”(队伍),商队是由一群商人组成的队伍。
    1. 描述商队的历史
  • 历史背景:
  • Thương đội đã tồn tại từ thời cổ đại và đóng góp quan trọng cho phát triển thương mại.(商队从古代就存在,对商业发展做出了重要贡献。)
  • 2. 描述商队的组成
  • 人员组成:
  • Thương đội thường bao gồm các thương nhân, người giúp việc và người bảo vệ.(商队通常包括商人、助手和保镖。)
  • 3. 描述商队的活动
  • 商业活动:
  • Thương đội thường đi từ một thành thị đến thành thị khác để bán hàng và mua hàng.(商队经常从一个城市到另一个城市去卖货和进货。)
  • Thương đội có thể giao dịch trực tiếp với người dân địa phương.(商队可以直接与当地人进行交易。)