• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:giải thích(解释)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:giải thích(现在时),giải thích đã(过去时),giải thích sẽ(将来时)
  • 语态:可以用于主动语态和被动语态。例如:giải thích(主动语态),được giải thích(被动语态)
  • 1. giải thích cho
  • 意思:向某人解释
  • 例句:Tôi giải thích cho bạn lý do tại sao chúng ta cần làm điều này.(我向你解释为什么我们需要做这件事。)
  • 2. giải thích rõ ràng
  • 意思:清楚地解释
  • 例句:Họ giải thích rõ ràng về quy trình này.(他们清楚地解释了这个过程。)
  • 3. giải thích lại
  • 意思:重新解释
  • 例句:Anh ấy giải thích lại về vấn đề đó.(他重新解释了那个问题。)
  • 4. giải thích bằng cách
  • 意思:通过某种方式解释
  • 例句:Tôi giải thích bằng cách sử dụng một số ví dụ.(我通过使用一些例子来解释。)
  • 5. giải thích lý do
  • 意思:解释原因
  • 例句:Họ giải thích lý do tại sao họ không thể đến.(他们解释了他们为什么不能来的原因。)
  • 将“giải thích”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giải:可以联想到“giải quyết”(解决),解释问题就像是在解决问题。
  • thích:可以联想到“thích hợp”(适合),解释是为了使信息适合听众的理解。
  • 通过将“giải thích”与“解决问题”和“适合”联系起来,可以帮助记忆这个单词的含义。
  • 1. 解释概念或理论
  • 在学术环境中,老师或专家可能会使用giải thích来向学生或听众解释复杂的概念或理论。
  • 2. 解释规则或程序
  • 在工作场所,管理人员可能会使用giải thích来向员工解释新的规则或程序。
  • 3. 解释个人立场或观点
  • 在讨论或辩论中,个人可能会使用giải thích来向他人解释自己的立场或观点。