- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đàn luýt(琉特琴)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đàn luýt(各种琉特琴)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的琉特琴。例如:đàn luýt cổ điển(古典琉特琴)
- 1. đàn luýt cổ điển
- 意思:古典琉特琴
- 例句:Đàn luýt cổ điển có hình dạng nhỏ gọn và âm sắc dịu dàng.(古典琉特琴形状小巧,音色柔和。)
- 2. đàn luýt điện
- 意思:电琉特琴
- 例句:Đàn luýt điện được sử dụng phổ biến trong âm nhạc pop.(电琉特琴在流行音乐中被广泛使用。)
- 3. đàn luýt folk
- 意思:民谣琉特琴
- 例句:Đàn luýt folk thường được sử dụng trong âm nhạc dân gian.(民谣琉特琴通常用于民间音乐。)
- 4. đàn luýt trẻ em
- 意思:儿童琉特琴
- 例句:Đàn luýt trẻ em có kích thước nhỏ hơn và dễ cầm nắm.(儿童琉特琴尺寸更小,易于握持。)
- 5. đàn luýt cổ
- 意思:古董琉特琴
- 例句:Đàn luýt cổ thường có giá trị nghệ thuật cao.(古董琉特琴通常具有较高的艺术价值。)
- 将“đàn luýt”拆分成几个部分,分别记忆:
- đàn:可以联想到“đàn”(乐器),琉特琴属于乐器的一种。
- luýt:可以联想到“luýt”(琉特),琉特琴的名字来源于其特有的琉特形状。
- 1. 描述琉特琴的演奏
- 演奏技巧:
- Chơi đàn luýt yêu cầu kỹ năng cao trong việc điều khiển các dây.(演奏琉特琴需要高超的控制弦线技巧。)
- Người chơi đàn luýt cần phải tập luyện kỹ năng nhảy tay.(琉特琴演奏者需要练习手指灵活性。)
- 2. 描述琉特琴的制作
- 制作工艺:
- Đàn luýt được chế tạo từ nhiều loại gỗ khác nhau.(琉特琴由多种木材制成。)
- Luật âm của đàn luýt phụ thuộc vào chất lượng của gỗ và cách chế tạo.(琉特琴的音质取决于木材的质量和制作工艺。)
- 3. 描述琉特琴的历史
- 历史背景:
- Đàn luýt có lịch sử lâu đời, xuất hiện từ thời Trung cổ.(琉特琴历史悠久,起源于中世纪。)
- Đàn luýt đã được sử dụng trong nhiều phong cách âm nhạc khác nhau.(琉特琴在多种音乐风格中被使用。)