• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giáo hoàng(教皇)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giáo hoàng(各位教皇)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时期的教皇。例如:giáo hoàng thời Trung cổ(中世纪时期的教皇)
  • 1. giáo hoàng Vatican
  • 意思:梵蒂冈教皇
  • 例句:Giáo hoàng Vatican là lãnh tụ của Giáo hội La Mã.(梵蒂冈教皇是罗马天主教会的领袖。)
  • 2. giáo hoàng mới
  • 意思:新教皇
  • 例句:Có tin tức mới về giáo hoàng mới không?(有关于新教皇的新闻吗?)
  • 3. giáo hoàng thời Trung cổ
  • 意思:中世纪教皇
  • 例句:Giáo hoàng thời Trung cổ thường có ảnh hưởng lớn trong chính trị.(中世纪教皇通常在政治上有很大的影响。)
  • 4. giáo hoàng và giáo dân
  • 意思:教皇和教徒
  • 例句:Giáo hoàng và giáo dân đều quan tâm đến vấn đề này.(教皇和教徒都关心这个问题。)
  • 将“giáo hoàng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giáo:可以联想到“giáo dục”(教育),教皇在宗教教育中扮演重要角色。
  • h Hoàng:可以联想到“h Hoàng”(皇帝),教皇在宗教领域的地位相当于皇帝。
  • 1. 描述教皇的职责
  • 宗教职责:
  • Giáo hoàng chịu trách nhiệm lãnh đạo và hướng dẫn Giáo hội La Mã.(教皇负责领导和指导罗马天主教会。)
  • Giáo hoàng thường diễn thuyết và giải thích các giáo lý của Giáo hội.(教皇经常演讲和解释教会的教义。)
  • 2. 描述教皇的影响力
  • 政治影响力:
  • Giáo hoàng có ảnh hưởng lớn trong các vấn đề xã hội và chính trị.(教皇在社会和政治问题上有很大的影响。)
  • Giáo hoàng thường được coi là người có uy tín và quyền lực.(教皇通常被视为有威信和权力的人。)
  • 3. 描述教皇的历史
  • 历史沿革:
  • Giáo hoàng đã tồn tại từ thời La Mã cổ đại.(教皇自古罗马时代就存在。)
  • Giáo hoàng đã trải qua nhiều thay đổi và phát triển qua các thế kỷ.(教皇经历了几个世纪的变化和发展。)