- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:curi(锔)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các curi(各种锔)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的锔。例如:curi bạc(银锔)
- 1. curi bạc
- 意思:银锔
- 例句:Curi bạc thường được sử dụng để gắn kết các mảnh vỡ của đồ gốm.(银锔通常被用来连接破碎的陶瓷片。)
- 2. curi đồng
- 意思:铜锔
- 例句:Curi đồng có độ bền cao hơn so với curi bạc.(铜锔的耐用性比银锔更高。)
- 3. curi kim loại
- 意思:金属锔
- 例句:Curi kim loại được sử dụng phổ biến trong việc sửa chữa đồ vật陶瓷.(金属锔在修复陶瓷物品中被广泛使用。)
- 4. curi nhỏ
- 意思:小锔
- 例句:Curi nhỏ thường được sử dụng cho việc sửa chữa đồ vật nhỏ hơn.(小锔通常被用于修复更小的物品。)
- 5. curi lớn
- 意思:大锔
- 例句:Curi lớn được sử dụng cho việc sửa chữa đồ vật lớn hơn như những chiếc bình lớn.(大锔被用于修复更大的物品,如大花瓶。)
- 将“curi”拆分成几个部分,分别记忆:
- cu:可以联想到“củi”(柴火),锔在修复陶瓷时需要用到火。
- ri:可以联想到“rỉ”(泄漏),锔的作用是防止陶瓷的裂缝继续扩大。
- 1. 描述锔的功能
- 修复功能:
- Curi được sử dụng để sửa chữa các đồ vật陶瓷 bị vỡ.(锔被用来修复破碎的陶瓷物品。)
- Curi giúp giữ cho các mảnh陶瓷 không bị rơi ra khỏi nhau.(锔帮助保持陶瓷片不分离。)
- 2. 描述锔的材质
- 材质选择:
- Curi có thể được làm từ nhiều loại kim loại khác nhau như bạc, đồng, và kim loại khác.(锔可以由多种不同的金属制成,如银、铜等。)
- Curi thường được làm từ kim loại có độ bền cao.(锔通常由耐用的金属制成。)
- 3. 描述锔的工艺
- 工艺特点:
- Cari là một kỹ thuật thủ công phức tạp, đòi hỏi kỹ năng cao.(锔是一种复杂的手工技艺,需要高超的技巧。)
- Cari đòi hỏi người thực hiện phải có sự kiên nhẫn và tỉ mỉ.(锔要求执行者必须有耐心和细致。)