• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:nghiêm ngặt(严厉的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:nghiêm ngặt hơn(更严厉的),nghiêm ngặt nhất(最严厉的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất nghiêm ngặt(非常严厉的)
    1. giáo viên nghiêm ngặt
  • 意思:严厉的老师
  • 例句:Giáo viên nghiêm ngặt luôn được học sinh kính trọng.(严厉的老师总是受到学生的尊敬。)
  • 2. quy định nghiêm ngặt
  • 意思:严格的规定
  • 例句:Công ty có những quy định nghiêm ngặt về thời gian làm việc.(公司有关于工作时间的严格规定。)
  • 3. kỷ luật nghiêm ngặt
  • 意思:严格的纪律
  • 例句:Để đạt được thành công, đội hình cần có kỷ luật nghiêm ngặt.(为了取得成功,团队需要有严格的纪律。)
  • 4. chính sách nghiêm ngặt
  • 意思:严格的政策
  • 例句:Chính phủ đã đưa ra chính sách nghiêm ngặt chống lại các hành vi vi phạm pháp luật.(政府出台了严格的政策打击违法行为。)
    将“nghiêm ngặt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nghiêm:可以联想到“nghiêm túc”(严肃),严厉通常与严肃相关联。
  • ngặt:可以联想到“ngăn ngắt”(阻碍),严厉的规则或政策可能会阻碍某些行为。
    1. 描述人物性格
  • 性格特征:
  • Người này có tính cách nghiêm ngặt, không thích nói cười.(这个人性格严厉,不喜欢开玩笑。)
  • 2. 描述工作或学习环境
  • 工作环境:
  • Môi trường làm việc ở đây rất nghiêm ngặt, không được phép đến trễ.(这里的工作环境非常严格,不允许迟到。)
  • 3. 描述规章制度
  • 规章制度:
  • Trong công ty, mọi người đều phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt.(在公司里,每个人都必须遵守严格的规定。)