túingủ
河内:[tuj˧˦ŋu˧˩]
顺化:[tuj˨˩˦ŋʊw˧˨]
胡志明市:[tuj˦˥ŋʊw˨˩˦]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:túingủ(睡袋)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các túingủ(各种睡袋)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的睡袋。例如:túingủ ấm(保暖睡袋)
使用场景
- 1. 描述睡袋的功能和特点
- 材质和保暖性:
- Túingủ thường làm từ chất liệu giữ nhiệt tốt, giúp bạn ấm áp trong đêm lạnh.(睡袋通常由保温材料制成,帮助你在寒冷的夜晚保持温暖。)
- Túingủ có thể có lớp chống thấm bên ngoài, giúp bảo vệ bạn khỏi nước và ướt.(睡袋可能有防水外层,保护你免受水分和潮湿。) 2. 描述睡袋的使用场合
- 户外活动:
- Túingủ là vật phẩm không thể thiếu khi đi cắm trại hoặc du ngoạn ngoài trời.(睡袋是露营或户外探险时不可或缺的物品。)
- Túingủ giúp bạn ngủ thoải mái và an toàn trong môi trường ngoài trời.(睡袋让你在户外环境中睡得舒适安全。) 3. 描述睡袋的购买和选择
- 选择合适的睡袋:
- Bạn nên chọn túingủ có kích thước phù hợp và chất liệu thoải mái để có giấc ngủ ngon.(你应该选择合适尺寸和舒适材质的睡袋,以获得良好的睡眠。)
- Bạn nên cân nhắc đến khả năng giữ nhiệt và chống thấm của túingủ trước khi mua.(在购买之前,你应该考虑睡袋的保温和防水能力。)
联想记忆法
- 将“túingủ”拆分成几个部分,分别记忆:
- túi:可以联想到“túi”(袋子),睡袋是一种特殊用途的袋子。
- ngủ:可以联想到“ngủ”(睡觉),睡袋是用于睡觉时使用的。
固定搭配
- 1. túingủ du lịch
- 意思:旅行睡袋
- 例句:Tôi cần mua một cái túingủ du lịch cho chuyến đi sắp tới.(我需要为即将到来的旅行购买一个旅行睡袋。) 2. túingủ cho trẻ em
- 意思:儿童睡袋
- 例句:Cái túingủ cho trẻ em này rất dễ thương và an toàn.(这个儿童睡袋非常可爱且安全。) 3. túingủ chống thấm
- 意思:防水睡袋
- 例句:Tôi đã mua một cái túingủ chống thấm để dùng khi đi cắm trại.(我买了一个防水睡袋,以便露营时使用。) 4. túingủ giữ nhiệt
- 意思:保温睡袋
- 例句:Túingủ giữ nhiệt giúp bạn ấm áp trong đêm lạnh.(保温睡袋能让你在寒冷的夜晚保持温暖。) 5. túingủ two-way
- 意思:双向睡袋
- 例句:Túingủ two-way có thể mở ra thành một chăn, rất tiện lợi.(双向睡袋可以展开成一条毯子,非常方便。)