• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tráiphiếu(可转换债券)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tráiphiếu(各种可转换债券)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的可转换债券。例如:tráiphiếu có lợi nhuận cao(高利润可转换债券)
    1. tráiphiếu có thể chuyển đổi
  • 意思:可转换债券
  • 例句:Công ty chúng tôi đã phát hành tráiphiếu có thể chuyển đổi để thu hút đầu tư.(我们公司发行了可转换债券以吸引投资。)
  • 2. tráiphiếu chuyển đổi thành cổ phiếu
  • 意思:转换为股票的债券
  • 例句:Nhân viên có thể mua tráiphiếu và sau đó chuyển đổi thành cổ phiếu công ty.(员工可以购买债券,然后将其转换为公司股票。)
  • 3. tráiphiếu với lãi suất cao
  • 意思:高利率可转换债券
  • 例句:Tráiphiếu với lãi suất cao thường thu hút nhiều nhà đầu tư.(高利率的可转换债券通常吸引许多投资者。)
  • 4. tráiphiếu(convertible bond)
  • 意思:可转换债券(英文表达)
  • 例句:Tráiphiếu là một loại trái phiếu có khả năng chuyển đổi thành cổ phiếu của công ty.(可转换债券是一种可以转换为公司股票的债券。)
    将“tráiphiếu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trái:可以联想到“trái”(转换),因为可转换债券具有转换特性。
  • phiếu:可以联想到“phiếu”(债券),因为这是一种债券形式。
    1. 描述可转换债券的特点
  • 转换特性:
  • Tráiphiếu cho phép chủ sở hữu có thể chuyển đổi thành cổ phiếu của công ty.(可转换债券允许持有者将其转换为公司的股份。)
  • Tráiphiếu thường có lãi suất thấp hơn so với trái phiếu thông thường.(可转换债券的利率通常低于普通债券。)
  • 2. 描述可转换债券的发行
  • 发行目的:
  • Công ty thường phát hành tráiphiếu để thu hút đầu tư và mở rộng vốn.(公司通常发行可转换债券以吸引投资和扩大资本。)
  • Công ty có thể thiết lập thời gian chuyển đổi và tỷ lệ chuyển đổi cho tráiphiếu.(公司可以为可转换债券设定转换时间和转换比例。)
  • 3. 描述可转换债券的投资
  • 投资优势:
  • Nhà đầu tư có thể chọn mua tráiphiếu vì lợi nhuận tiềm năng khi cổ phiếu tăng giá.(投资者可以选择购买可转换债券,因为当股票价格上涨时有潜在的利润。)
  • Nhà đầu tư có thể giảm rủi ro bằng cách mua tráiphiếu thay vì cổ phiếu.(投资者可以通过购买可转换债券而不是股票来降低风险。)