• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:phát sinh(兴起)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:phát sinh ra(兴起了)
  • 主语和宾语:通常需要主语和宾语来构成完整的句子。例如:Cuộc cách mạng phát sinh ra(革命兴起了)
    1. sự phát sinh
  • 意思:兴起
  • 例句:Sự phát sinh của công nghiệp 4.0 đã thay đổi cách chúng ta làm việc.(工业4.0的兴起改变了我们的工作方式。)
  • 2. phát sinh từ
  • 意思:起源于
  • 例句:Nghệ thuật hiện đại phát sinh từ những xu hướng văn hóa mới.(现代艺术起源于新的文化趋势。)
  • 3. phát sinh ra
  • 意思:产生
  • 例句:Một số vấn đề phức tạp phát sinh ra trong quá trình xây dựng dự án.(在项目施工过程中产生了一些复杂的问题。)
  • 4. phát sinh sự thay đổi
  • 意思:引发变化
  • 例句:Việc sử dụng công nghệ mới đã phát sinh sự thay đổi trong ngành giáo dục.(使用新技术引发了教育行业的变化。)
    将“phát sinh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phát:可以联想到“phát triển”(发展),兴起通常伴随着发展。
  • sinh:可以联想到“sinh ra”(产生),兴起意味着新事物的产生。
    1. 描述技术或趋势的兴起
  • 技术发展:
  • Công nghệ thông tin phát sinh trong những thập niên cuối thế kỷ XX.(信息技术在20世纪末兴起。)
  • Internet phát sinh và phát triển nhanh chóng trong những năm 90.(互联网在90年代迅速兴起和发展。)
  • 2. 描述社会运动的兴起
  • 社会变革:
  • Cuộc cách mạng xanh phát sinh để bảo vệ môi trường.(绿色革命兴起以保护环境。)
  • Phong trào nhân quyền phát sinh trong thế giới.(人权运动在世界范围内兴起。)
  • 3. 描述文化现象的兴起
  • 文化趋势:
  • Phong cách sống đơn giản phát sinh trong xã hội hiện đại.(简单生活方式在现代社会兴起。)
  • Truyền thông xã hội phát sinh và trở nên phổ biến.(社交媒体兴起并变得流行。)