• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chủ nghĩa(意识形态)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chủ nghĩa(各种意识形态)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的意识形态。例如:chủ nghĩa cộng sản(共产主义意识形态)
  • 1. chủ nghĩa tư bản
  • 意思:资本主义
  • 例句:Chủ nghĩa tư bản là một hệ thống kinh tế dựa trên quyền sở hữu tư nhân.(资本主义是一种基于私有制的经济体系。)
  • 2. chủ nghĩa xã hội
  • 意思:社会主义
  • 例句:Chủ nghĩa xã hội là một hệ thống kinh tế dựa trên quyền sở hữu công cộng.(社会主义是一种基于公有制的经济体系。)
  • 3. chủ nghĩa cộng sản
  • 意思:共产主义
  • 例句:Chủ nghĩa cộng sản là một lý tưởng xã hội trong đó mọi người đều có quyền bình đẳng.(共产主义是一种理想社会,其中每个人都享有平等的权利。)
  • 4. chủ nghĩa dân tộc
  • 意思:民族主义
  • 例句:Chủ nghĩa dân tộc là một tư tưởng yêu nước và tôn trọng văn hóa dân tộc.(民族主义是一种爱国和尊重民族文化的思想。)
  • 5. chủ nghĩa thực dân
  • 意思:殖民主义
  • 例句:Chủ nghĩa thực dân đã gây ra nhiều hậu quả tiêu cực đối với các nước bị thống trị.(殖民主义给被统治国家带来了许多负面影响。)
  • 将“chủ nghĩa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chủ:可以联想到“chủ”(主),意识形态是主导人们思想和行为的主要因素。
  • nghĩa:可以联想到“nghĩa”(义),意识形态涉及对正义、道德和价值观的理解。
  • 1. 讨论政治和经济体系
  • 政治体系:
  • Chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội là hai hệ thống chính trị và kinh tế đối lập.(资本主义和社会主义是两种对立的政治和经济体系。)
  • Chủ nghĩa cộng sản đã được thực hiện tại một số nước như Việt Nam.(共产主义已经在一些国家如越南得到实施。)
  • 2. 讨论文化和社会观念
  • 文化观念:
  • Chủ nghĩa dân tộc có ảnh hưởng lớn đến việc bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc.(民族主义对保护和发展民族文化有很大影响。)
  • Chủ nghĩa thực dân đã làm mất đi văn hóa truyền thống của nhiều dân tộc.(殖民主义使许多民族失去了传统文化。)
  • 3. 讨论历史和社会变迁
  • 历史变迁:
  • Chủ nghĩa tư bản đã thay đổi cách sống và cách nghĩ của con người trong nhiều thế kỷ qua.(资本主义在过去的几个世纪里改变了人类的生活方式和思维方式。)
  • Chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản đã được nhiều nước áp dụng để cải cách xã hội.(社会主义和共产主义已经被许多国家用来进行社会改革。)