uống

河内:[ʔuəŋ˧˦] 顺化:[ʔuəŋ˦˧˥] 胡志明市:[ʔuəŋ˦˥]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:uống(喝)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:uống(现在时),uống đã(过去时),uống sẽ(将来时)
  • 人称变化:根据主语的人称和数变化。例如:tôi uống(我喝),bạn uống(你喝),chúng ta uống(我们喝)

使用场景


    1. 描述服药的时间
  • 按时服药:
  • Bạn nên uống thuốc đúng giờ để hiệu quả cao nhất.(你应该按时服药以获得最佳效果。)
  • 2. 描述服药的方式
  • 按照医嘱服药:
  • Bạn không nên tự ý thay đổi cách uống thuốc mà chỉ định bởi bác sĩ.(你不应该随意改变医生指定的服药方式。)
  • 3. 描述服药的目的
  • 为了健康:
  • Uống thuốc đúng cách giúp bạn nhanh chóng hồi phục sức khỏe.(正确服药可以帮助你快速恢复健康。)

联想记忆法


    将“uống”与“thuốc”结合记忆:
  • uống:可以联想到“uống”(喝),服药需要通过喝的方式摄入。
  • thuốc:可以联想到“thuốc”(药),服药是为了治疗疾病。

固定搭配


    1. uống thuốc
  • 意思:服药
  • 例句:Bạn nên uống thuốc đúng giờ để khỏi bệnh nhanh chóng.(你应该按时服药以便快速康复。)
  • 2. uống thuốc mỗi ngày
  • 意思:每天服药
  • 例句:Bạn cần uống thuốc mỗi ngày để kiểm soát bệnh tật.(你需要每天服药以控制病情。)
  • 3. uống thuốc theo chỉ định
  • 意思:按照指示服药
  • 例句:Hãy uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.(请按照医生的指示服药。)
  • 4. uống thuốc giảm đau
  • 意思:服用止痛药
  • 例句:Nếu đau quá, bạn có thể uống thuốc giảm đau.(如果太痛,你可以服用止痛药。)
  • 5. uống thuốc chống viêm
  • 意思:服用消炎药
  • 例句:Sau khi phẫu thuật, bạn cần uống thuốc chống viêm.(手术后,你需要服用消炎药。)