• 形容词:用来描述或修饰名词的性质、状态或特征。例如:đáng ghét(可憎的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:hơn(更...), nhất(最...)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất đáng ghét(非常可憎的)
  • 1. người đáng ghét
  • 意思:可憎的人
  • 例句:Người đáng ghét thường không được người khác yêu mến.(可憎的人通常不受他人喜爱。)
  • 2. hành động đáng ghét
  • 意思:可憎的行为
  • 例句:Hành động đáng ghét của anh ta đã làm cho mọi người đều không hài lòng.(他可憎的行为让所有人都不满意。)
  • 3. lời nói đáng ghét
  • 意思:可憎的话语
  • 例句:Lời nói đáng ghét của cô ấy đã làm cho mọi người đều không hài lòng.(她可憎的话语让所有人都不满意。)
  • 4. quy tắc đáng ghét
  • 意思:可憎的规则
  • 例句:Quy tắc đáng ghét này đã làm cho nhiều người cảm thấy bất công.(这个可憎的规则让许多人感到不公平。)
  • 5. quy định đáng ghét
  • 意思:可憎的规定
  • 例句:Quy định đáng ghét này đã làm cho nhiều người cảm thấy khó chịu.(这个可憎的规定让许多人感到不舒服。)
  • 将“đáng ghét”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đáng:可以联想到“đáng”(值得),表示某种行为或特征值得被憎恨。
  • ghét:可以联想到“ghét”(恨),表示对某人或某事的强烈反感。
  • 1. 描述一个人的品行
  • Người đáng ghét thường không được người khác yêu mến.(可憎的人通常不受他人喜爱。)
  • 2. 描述一个行为的后果
  • Hành động đáng ghét của anh ta đã làm cho mọi người đều không hài lòng.(他可憎的行为让所有人都不满意。)
  • 3. 描述一个规则的不公
  • Quy tắc đáng ghét này đã làm cho nhiều người cảm thấy bất công.(这个可憎的规则让许多人感到不公平。)