- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:liênminh(联盟)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các liênminh(各种联盟)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的联盟。例如:liênminh quốc tế(国际联盟)
1. liênminh quốc tế- 意思:国际联盟
- 例句:Liênminh quốc tế là một tổ chức hợp tác quốc tế.(国际联盟是一个国际合作组织。)
2. liênminh các nước- 意思:各国联盟
- 例句:Liênminh các nước nhằm cùng nhau giải quyết vấn đề quốc tế.(各国联盟旨在共同解决国际问题。)
3. liênminh kinh tế- 意思:经济联盟
- 例句:Liênminh kinh tế giúp các nước thành viên phát triển kinh tế.(经济联盟帮助成员国发展经济。)
4. liênminh quân sự- 意思:军事联盟
- 例句:Liênminh quân sự là một liên minh giữa các quốc gia để bảo vệ an ninh quốc gia.(军事联盟是各国之间为了保卫国家安全而结成的联盟。)
5. liênminh văn hóa- 意思:文化联盟
- 例句:Liênminh văn hóa giúp giao lưu và hợp tác văn hóa giữa các nước.(文化联盟促进各国之间的文化交流与合作。)
将“liênminh”拆分成几个部分,分别记忆:- liên:可以联想到“liên”(联),表示联合、结合的意思。
- minh:可以联想到“minh”(明),表示明确、清晰的意思,这里可以理解为明确的联盟关系。
1. 描述国际联盟的作用- 政治合作:
- Liênminh quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết xung đột và hợp tác quốc tế.(国际联盟在解决冲突和国际合作中发挥着重要作用。)
- Liênminh quốc tế giúp bảo vệ hòa bình và an ninh quốc tế.(国际联盟有助于维护世界和平与安全。)
2. 描述经济联盟的影响- 经济合作:
- Liênminh kinh tế giúp các nước thành viên mở rộng thị trường và thu hút đầu tư.(经济联盟帮助成员国扩大市场和吸引投资。)
- Liênminh kinh tế giúp giảm壁垒 và thúc đẩy thương mại tự do.(经济联盟有助于减少壁垒和推动自由贸易。)
3. 描述军事联盟的目的- 安全合作:
- Liênminh quân sự giúp các quốc gia bảo vệ quyền lợi và an ninh quốc gia.(军事联盟帮助各国维护国家利益和安全。)
- Liênminh quân sự giúp ngăn chặn và ngăn ngừa xung đột.(军事联盟有助于防止和阻止冲突。)
4. 描述文化联盟的意义- 文化交流:
- Liênminh văn hóa giúp giao lưu và hợp tác văn hóa giữa các nước.(文化联盟促进各国之间的文化交流与合作。)
- Liênminh văn hóa giúp bảo tồn và phát triển văn hóa đa dạng.(文化联盟有助于保护和发展多元文化。)