• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khói(烟)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khói(各种烟)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的烟。例如:khói đen(黑烟)
    1. khói thuốc
  • 意思:烟草的烟
  • 例句:Khói thuốc có thể gây ra nhiều bệnh tật.(烟草的烟可以导致许多疾病。)
  • 2. khói lửa
  • 意思:火的烟
  • 例句:Khi nhà cháy, khói lửa bay lên cao.(当房子着火时,烟升得很高。)
  • 3. khói mù
  • 意思:烟雾
  • 例句:Trong ngày có gió, khói mù không bao giờ tập trung ở một nơi.(在有风的日子里,烟雾从不集中在一个地方。)
  • 4. khói đốt
  • 意思:燃烧的烟
  • 例句:Khói đốt từ xưởng làm việc có thể gây ô nhiễm không khí.(工厂燃烧的烟可以污染空气。)
    将“khói”与日常生活中的场景联系起来:
  • khói:可以联想到“khói”(烟),比如吸烟时产生的烟或者烹饪时的油烟。
  • 通过观察烟的颜色和形态,可以联想到不同来源的烟,如白烟和黑烟。
    1. 描述烟的特征
  • 物理特征:
  • Khói có thể có màu trắng hoặc đen, tùy thuộc vào nguồn phát sinh.(烟可以是白色或黑色,取决于其来源。)
  • Khói có thể bay cao và lan rộng trong không khí.(烟可以在空气中高高升起并扩散。)
  • 2. 描述烟的来源
  • 自然来源:
  • Khói có thể phát sinh từ núi lửa hoặc các cuộc cháy rừng.(烟可以来自火山或森林火灾。)
  • Khói cũng có thể phát sinh từ các hoạt động của con người, như đốt rác hoặc đốt lúa trong mùa gặt.(烟也可以来自人类的活动,如焚烧垃圾或收获季节焚烧稻谷。)
  • 3. 描述烟的影响
  • 环境影响:
  • Khói có thể ảnh hưởng đến chất lượng không khí và sức khỏe của con người.(烟可以影响空气质量和人类健康。)
  • Khói có thể làm mờ thị lực và gây ra các tai nạn giao thông.(烟可以使视线模糊,导致交通事故。)