• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thau(脸盆)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thau(各种脸盆)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定材质或大小的脸盆。例如:thau bằng sứ(瓷脸盆)
    1. thau rửa mặt
  • 意思:洗脸盆
  • 例句:Tôi dùng thau rửa mặt mỗi sáng.(我每天早上都用洗脸盆。)
  • 2. thau giặt đồ
  • 意思:洗衣盆
  • 例句:Mẹ tôi thường giặt đồ trong thau giặt đồ.(我妈妈通常在洗衣盆里洗衣服。)
  • 3. thau lớn
  • 意思:大脸盆
  • 例句:Thau lớn giúp chúng tôi tiết kiệm nước khi tắm.(大脸盆帮助我们在洗澡时节省水。)
  • 4. thau nhỏ
  • 意思:小脸盆
  • 例句:Con tôi thích chơi với thau nhỏ trong phòng tắm.(我的孩子喜欢在浴室里玩小脸盆。)
    将“thau”与日常生活中的使用场景联系起来:
  • thau:可以联想到“thau”(脸盆),是日常生活中常用的容器之一。
  • 使用场景:可以联想到洗脸、洗衣等日常活动,加深对“thau”的记忆。
    1. 描述脸盆的用途
  • 洗脸:
  • Tôi thường dùng thau để rửa mặt mỗi sáng.(我每天早上都用脸盆洗脸。)
  • Sau khi chạy bộ, anh ấy dùng thau để rửa mặt.(跑步后,他用脸盆洗脸。)
  • 2. 描述脸盆的大小和材质
  • 大小:
  • Thau lớn có thể chứa nhiều nước hơn so với thau nhỏ.(大脸盆可以装更多的水,比小脸盆多。)
  • 材质:
  • Thau bằng sứ thường có màu trắng và rất dễ thương.(瓷脸盆通常是白色的,非常可爱。)
  • Thau bằng nhựa có thể mang đến bất kỳ đâu dễ dàng.(塑料脸盆可以轻松地带到任何地方。)
  • 3. 描述脸盆的清洁和保养
  • 清洁:
  • Phải rửa thau sau mỗi lần sử dụng để giữ cho nó sạch.(每次使用后都要洗脸盆,以保持其清洁。)
  • 保养:
  • Lưu ý không để thau在阳光下直射 quá lâu để tránh nó bị cháy.(注意不要让脸盆在阳光下直射太久,以免它被晒坏。)