• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tác giả(作家)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tác giả(各位作家)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的作家。例如:tác giả nổi tiếng(著名作家)
    1. tác giả văn học
  • 意思:文学作家
  • 例句:Tác giả văn học thường có khả năng viết những câu chuyện hấp dẫn.(文学作家通常有能力写出吸引人的故事。)
  • 2. tác giả phim
  • 意思:电影编剧
  • 例句:Tác giả phim là người viết kịch bản cho các bộ phim.(电影编剧是为电影编写剧本的人。)
  • 3. tác giả nhạc
  • 意思:音乐创作人
  • 例句:Tác giả nhạc viết và tạo ra những giai điệu hay.(音乐创作人编写和创作美妙的旋律。)
  • 4. tác giả tranh
  • 意思:画家
  • 例句:Tác giả tranh sử dụng màu sắc và hình ảnh để truyền đạt cảm xúc.(画家使用色彩和形象来传达情感。)
  • 5. tác giả sách
  • 意思:书籍作者
  • 例句:Tác giả sách dành nhiều thời gian nghiên cứu và viết để hoàn thiện tác phẩm.(书籍作者花费大量时间研究和写作以完善作品。)
    将“tác giả”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tác:可以联想到“tác phẩm”(作品),作家创作作品。
  • giả:可以联想到“giả vờ”(假装),但在这里它与“tác”结合,表示创作的人,即作家。
    1. 介绍作家
  • 介绍作家的作品:
  • Tác giả này đã viết nhiều cuốn sách bán chạy.(这位作家写了很多畅销书。)
  • 2. 讨论作家的风格
  • 讨论作家的写作风格:
  • Tác giả này có phong cách viết rất độc đáo.(这位作家的写作风格非常独特。)
  • 3. 评价作家的影响
  • 评价作家对社会的影响:
  • Tác giả này đã có ảnh hưởng lớn đến văn hóa của chúng ta.(这位作家对我们的文化产生了重大影响。)